Kết quả Krylya Sovetov Samara Youth vs Khimki Youth, 20h00 ngày 19/05
Kết quả Krylya Sovetov Samara Youth vs Khimki Youth
Đối đầu Krylya Sovetov Samara Youth vs Khimki Youth
Phong độ Krylya Sovetov Samara Youth gần đây
Phong độ Khimki Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 19/05/202320:00
-
Khimki Youth 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.75
1.00U 2.75
0.801
2.25X
3.402
2.75Hiệp 1+0
0.67-0
1.14O 1
0.70U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Krylya Sovetov Samara Youth vs Khimki Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga U19 2022-2023 » vòng 10
-
Krylya Sovetov Samara Youth vs Khimki Youth: Diễn biến chính
-
19'Popov K.1-0
-
63'1-0
-
64'Egor Totsky2-0
-
76'2-1Bekoev D.
-
87'Egor Totsky3-1
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Krylya Sovetov Samara Youth vs Khimki Youth: Số liệu thống kê
-
Krylya Sovetov Samara YouthKhimki Youth
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
62Pha tấn công76
-
-
33Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Nga U19 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fakel Youth | 9 | 8 | 1 | 0 | 27 | 6 | 21 | 45 | H T T T T T |
2 | Baltika Kaliningrad Youth | 9 | 5 | 0 | 4 | 24 | 14 | 10 | 41 | T B B T B T |
3 | Rubin Kazan (R) | 9 | 5 | 1 | 3 | 19 | 10 | 9 | 37 | H T T B B B |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 18 | 4 | 33 | T H T B H T |
5 | Strogino Youth | 9 | 3 | 3 | 3 | 17 | 12 | 5 | 30 | H H T B B T |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 22 | -12 | 27 | B B B T T B |
7 | FK Ural Youth | 9 | 3 | 1 | 5 | 17 | 24 | -7 | 26 | B H B T T T |
8 | FK Orenburg Youth | 9 | 4 | 2 | 3 | 18 | 18 | 0 | 20 | H B T T H B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 27 | -21 | 16 | B H B B B B |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 9 | 3 | 0 | 6 | 15 | 24 | -9 | 12 | T T B B T B |