Kết quả FK Ural Youth vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth, 15h00 ngày 20/09
Kết quả FK Ural Youth vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
Đối đầu FK Ural Youth vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
Phong độ FK Ural Youth gần đây
Phong độ UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/09/202415:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.80O 3
0.86U 3
0.941
1.40X
4.452
5.50Hiệp 1-0.5
0.82+0.5
0.98O 1.25
1.09U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Ural Youth vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga U19 2024 » vòng 4
-
FK Ural Youth vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth: Diễn biến chính
-
10'Linar Khanov1-0
-
47'1-1Andrey Solodukhin
-
63'1-2Andrey Solodukhin
-
68'1-3Andrey Solodukhin
-
75'1-4Andrey Shevtsov
-
79'Daniil Zarubin2-4
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Ural Youth vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth: Số liệu thống kê
-
FK Ural YouthUOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn11
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
57Pha tấn công59
-
-
19Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Nga U19 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fakel Youth | 10 | 9 | 1 | 0 | 32 | 6 | 26 | 48 | T T T T T T |
2 | Baltika Kaliningrad Youth | 10 | 5 | 0 | 5 | 24 | 19 | 5 | 41 | B B T B T B |
3 | Rubin Kazan (R) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 40 | T T B B B T |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 19 | 6 | 36 | H T B H T T |
5 | Strogino Youth | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 31 | H T B B T H |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 30 | B B T T B T |
7 | FK Ural Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 18 | 27 | -9 | 26 | H B T T T B |
8 | FK Orenburg Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 19 | -1 | 20 | B T T H B B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 29 | -21 | 17 | H B B B B H |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 10 | 3 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | T B B T B B |