Kết quả FK Orenburg Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth, 19h00 ngày 25/10
Kết quả FK Orenburg Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth
Đối đầu FK Orenburg Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth
Phong độ FK Orenburg Youth gần đây
Phong độ Krylya Sovetov Samara Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202419:00
-
FK Orenburg Youth 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.85O 4
0.96U 4
0.801
2.54X
3.612
2.08Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.05O 1.5
0.85U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Orenburg Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga U19 2024 » vòng 8
-
FK Orenburg Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth: Diễn biến chính
-
16'0-1Dmitriy Cherkasov
-
46'Yaroslav Razhin1-1
-
87'1-1Yaroslav Demchenko
-
87'Ivan Ivashchenko1-1
-
87'1-1Yegor Borisov
-
90'1-1Aleksey Mutovkin
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Orenburg Youth vs Krylya Sovetov Samara Youth: Số liệu thống kê
-
FK Orenburg YouthKrylya Sovetov Samara Youth
-
8Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ3
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
65Pha tấn công56
-
-
47Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Nga U19 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fakel Youth | 10 | 9 | 1 | 0 | 32 | 6 | 26 | 48 | T T T T T T |
2 | Baltika Kaliningrad Youth | 10 | 5 | 0 | 5 | 24 | 19 | 5 | 41 | B B T B T B |
3 | Rubin Kazan (R) | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 40 | T T B B B T |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 19 | 6 | 36 | H T B H T T |
5 | Strogino Youth | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 14 | 5 | 31 | H T B B T H |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 30 | B B T T B T |
7 | FK Ural Youth | 10 | 3 | 1 | 6 | 18 | 27 | -9 | 26 | H B T T T B |
8 | FK Orenburg Youth | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 19 | -1 | 20 | B T T H B B |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 29 | -21 | 17 | H B B B B H |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 10 | 3 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | T B B T B B |