Kết quả Zenit St Petersburg Nữ vs FK Ryazan Nữ, 21h00 ngày 03/11
Kết quả Zenit St Petersburg Nữ vs FK Ryazan Nữ
Đối đầu Zenit St Petersburg Nữ vs FK Ryazan Nữ
Phong độ Zenit St Petersburg Nữ gần đây
Phong độ FK Ryazan Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202421:00
-
FK Ryazan Nữ 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 3.5
0.85U 3.5
0.791
1.01X
9.802
18.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zenit St Petersburg Nữ vs FK Ryazan Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 24
-
Zenit St Petersburg Nữ vs FK Ryazan Nữ: Diễn biến chính
-
7'Nelli Korovkina1-0
-
13'Nelli Korovkina2-0
-
55'Nelli Korovkina3-0
-
63'Khokhlova V.4-0
-
74'Gabriela Grzywinska5-0
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Zenit St Petersburg Nữ vs FK Ryazan Nữ: Số liệu thống kê
-
Zenit St Petersburg NữFK Ryazan Nữ
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
69Pha tấn công40
-
-
39Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 24 | 22 | 2 | 0 | 65 | 8 | 57 | 68 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 51 | 6 | 45 | 62 | T B T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T T T T H |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 41 | 15 | 26 | 50 | T T T T B H |
5 | Dynamo Moscow (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 41 | T T B B B T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 24 | 27 | -3 | 33 | H T T B B H |
7 | Krasnodar FK (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 34 | -11 | 28 | H T T B T H |
8 | FK Rostov (W) | 24 | 7 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 23 | T B B B B H |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 24 | 6 | 3 | 15 | 16 | 44 | -28 | 21 | B B B B B T |
11 | FK Ryazan (W) | 24 | 6 | 2 | 16 | 24 | 47 | -23 | 20 | B B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 39 | -26 | 18 | B B T B B H |
13 | Rubin Kazan (W) | 24 | 2 | 2 | 20 | 18 | 65 | -47 | 8 | B T B B T B |