Kết quả Yenisey Krasnoyarsk Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ, 13h00 ngày 19/10
Kết quả Yenisey Krasnoyarsk Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
Đối đầu Yenisey Krasnoyarsk Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
Phong độ Yenisey Krasnoyarsk Nữ gần đây
Phong độ Krylya Sovetov Samara Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202413:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.86O 3
0.81U 3
0.971
1.90X
3.752
3.05Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.76O 1.25
0.89U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yenisey Krasnoyarsk Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 23
-
Yenisey Krasnoyarsk Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: Diễn biến chính
-
52'0-1Xiomara Mapepa
-
90'0-2Ilyinykh N.
-
90'Tir O.1-2
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Yenisey Krasnoyarsk Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: Số liệu thống kê
-
Yenisey Krasnoyarsk NữKrylya Sovetov Samara Nữ
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 62 | 7 | 55 | 62 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 22 | 19 | 2 | 1 | 49 | 5 | 44 | 59 | T T T B T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 22 | 15 | 4 | 3 | 41 | 13 | 28 | 49 | B H T T T T |
4 | Spartak Moscow (W) | 22 | 14 | 4 | 4 | 46 | 16 | 30 | 46 | H T B T T T |
5 | Dynamo Moscow (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 30 | 24 | 6 | 38 | H T T T B B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 25 | -2 | 32 | B T H T T B |
7 | Krasnodar FK (W) | 23 | 8 | 3 | 12 | 22 | 33 | -11 | 27 | B H T T B T |
8 | FK Rostov (W) | 22 | 7 | 1 | 14 | 19 | 33 | -14 | 22 | T B T B B B |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 23 | 5 | 4 | 14 | 20 | 34 | -14 | 19 | T T B B B T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 13 | 41 | -28 | 18 | B B B B B B |
11 | FK Ryazan (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 22 | 45 | -23 | 17 | T T B B B B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 22 | 3 | 8 | 11 | 13 | 38 | -25 | 17 | H H B B T B |
13 | Rubin Kazan (W) | 22 | 1 | 2 | 19 | 14 | 60 | -46 | 5 | B B B T B B |