Kết quả Yenisey Krasnoyarsk Nữ vs Krasnodar FK Nữ, 13h00 ngày 10/08
Kết quả Yenisey Krasnoyarsk Nữ vs Krasnodar FK Nữ
Đối đầu Yenisey Krasnoyarsk Nữ vs Krasnodar FK Nữ
Phong độ Yenisey Krasnoyarsk Nữ gần đây
Phong độ Krasnodar FK Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202413:00
-
Krasnodar FK Nữ 22
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yenisey Krasnoyarsk Nữ vs Krasnodar FK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 16
-
Yenisey Krasnoyarsk Nữ vs Krasnodar FK Nữ: Diễn biến chính
-
20'0-1Basaeva D.
-
35'Blinova D.1-1
-
43'Dorofeeva A.2-1
-
45'2-2Krasikova A.(OW)
-
54'Dorofeeva A.3-2
-
67'Tir O.4-2
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Yenisey Krasnoyarsk Nữ vs Krasnodar FK Nữ: Số liệu thống kê
-
Yenisey Krasnoyarsk NữKrasnodar FK Nữ
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
0Sút ra ngoài10
-
-
145Pha tấn công142
-
-
152Tấn công nguy hiểm183
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 24 | 22 | 2 | 0 | 65 | 8 | 57 | 68 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 51 | 6 | 45 | 62 | T B T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T T T T H |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 41 | 15 | 26 | 50 | T T T T B H |
5 | Dynamo Moscow (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 41 | T T B B B T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 24 | 27 | -3 | 33 | H T T B B H |
7 | Krasnodar FK (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 34 | -11 | 28 | H T T B T H |
8 | FK Rostov (W) | 24 | 7 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 23 | T B B B B H |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 24 | 6 | 3 | 15 | 16 | 44 | -28 | 21 | B B B B B T |
11 | FK Ryazan (W) | 24 | 6 | 2 | 16 | 24 | 47 | -23 | 20 | B B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 39 | -26 | 18 | B B T B B H |
13 | Rubin Kazan (W) | 24 | 2 | 2 | 20 | 18 | 65 | -47 | 8 | B T B B T B |