Kết quả Spartak Moscow (W) vs Zenit St Petersburg Nữ, 21h00 ngày 21/07
Kết quả Spartak Moscow (W) vs Zenit St Petersburg Nữ
Đối đầu Spartak Moscow (W) vs Zenit St Petersburg Nữ
Phong độ Spartak Moscow (W) gần đây
Phong độ Zenit St Petersburg Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/07/202421:00
-
Spartak Moscow (W) 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.87-0.75
0.97O 2.25
0.97U 2.25
0.851
4.30X
3.352
1.65Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.88O 1
1.07U 1
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartak Moscow (W) vs Zenit St Petersburg Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 14
-
Spartak Moscow (W) vs Zenit St Petersburg Nữ: Diễn biến chính
-
7'0-1Pantukhina E.
-
52'Gabriela Grzywinska(OW)1-1
-
57'Baklanova K.1-1
-
60'1-2Gabriela Grzywinska
-
80'1-3Priscilla Chinchilla
-
89'1-4Pozdeeva A.
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Spartak Moscow (W) vs Zenit St Petersburg Nữ: Số liệu thống kê
-
Spartak Moscow (W)Zenit St Petersburg Nữ
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
77Pha tấn công69
-
-
45Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 62 | 7 | 55 | 62 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 22 | 19 | 2 | 1 | 49 | 5 | 44 | 59 | T T T B T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 22 | 15 | 4 | 3 | 41 | 13 | 28 | 49 | B H T T T T |
4 | Spartak Moscow (W) | 22 | 14 | 4 | 4 | 46 | 16 | 30 | 46 | H T B T T T |
5 | Dynamo Moscow (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 30 | 24 | 6 | 38 | H T T T B B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 25 | -2 | 32 | B T H T T B |
7 | Krasnodar FK (W) | 23 | 8 | 3 | 12 | 22 | 33 | -11 | 27 | B H T T B T |
8 | FK Rostov (W) | 22 | 7 | 1 | 14 | 19 | 33 | -14 | 22 | T B T B B B |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 23 | 5 | 4 | 14 | 20 | 34 | -14 | 19 | T T B B B T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 13 | 41 | -28 | 18 | B B B B B B |
11 | FK Ryazan (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 22 | 45 | -23 | 17 | T T B B B B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 22 | 3 | 8 | 11 | 13 | 38 | -25 | 17 | H H B B T B |
13 | Rubin Kazan (W) | 22 | 1 | 2 | 19 | 14 | 60 | -46 | 5 | B B B T B B |