Kết quả Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ, 20h30 ngày 12/10
Kết quả Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ
Đối đầu Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ
Phong độ Spartak Moscow (W) gần đây
Phong độ Rubin Kazan Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202420:30
-
Rubin Kazan Nữ 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOU1
1.04X
8.202
15.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 22
-
Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ: Diễn biến chính
-
35'Anna Kozhnikova1-0
-
70'Cherkasova K.2-0
-
80'Baklanova K.3-0
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ: Số liệu thống kê
-
Spartak Moscow (W)Rubin Kazan Nữ
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
0Sút ra ngoài2
-
-
94Pha tấn công65
-
-
89Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 62 | 7 | 55 | 62 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 22 | 19 | 2 | 1 | 49 | 5 | 44 | 59 | T T T B T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 22 | 15 | 4 | 3 | 41 | 13 | 28 | 49 | B H T T T T |
4 | Spartak Moscow (W) | 22 | 14 | 4 | 4 | 46 | 16 | 30 | 46 | H T B T T T |
5 | Dynamo Moscow (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 30 | 24 | 6 | 38 | H T T T B B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 25 | -2 | 32 | B T H T T B |
7 | Krasnodar FK (W) | 23 | 8 | 3 | 12 | 22 | 33 | -11 | 27 | B H T T B T |
8 | FK Rostov (W) | 22 | 7 | 1 | 14 | 19 | 33 | -14 | 22 | T B T B B B |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 23 | 5 | 4 | 14 | 20 | 34 | -14 | 19 | T T B B B T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 13 | 41 | -28 | 18 | B B B B B B |
11 | FK Ryazan (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 22 | 45 | -23 | 17 | T T B B B B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 22 | 3 | 8 | 11 | 13 | 38 | -25 | 17 | H H B B T B |
13 | Rubin Kazan (W) | 22 | 1 | 2 | 19 | 14 | 60 | -46 | 5 | B B B T B B |