Kết quả Spartak Moscow (W) vs Krylya Sovetov Samara Nữ, 16h30 ngày 28/07
Kết quả Spartak Moscow (W) vs Krylya Sovetov Samara Nữ
Đối đầu Spartak Moscow (W) vs Krylya Sovetov Samara Nữ
Phong độ Spartak Moscow (W) gần đây
Phong độ Krylya Sovetov Samara Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/07/202416:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.78+1.75
0.94O 3.25
0.88U 3.25
0.841
1.17X
5.502
8.40Hiệp 1-0.75
0.81+0.75
0.91O 1.5
1.01U 1.5
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartak Moscow (W) vs Krylya Sovetov Samara Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 15
-
Spartak Moscow (W) vs Krylya Sovetov Samara Nữ: Diễn biến chính
-
28'Morozova N.1-0
-
45'Tijana Filipovic2-0
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Spartak Moscow (W) vs Krylya Sovetov Samara Nữ: Số liệu thống kê
-
Spartak Moscow (W)Krylya Sovetov Samara Nữ
-
15Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
23Tổng cú sút1
-
-
10Sút trúng cầu môn0
-
-
13Sút ra ngoài1
-
-
72Pha tấn công45
-
-
41Tấn công nguy hiểm11
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 62 | 7 | 55 | 62 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 22 | 19 | 2 | 1 | 49 | 5 | 44 | 59 | T T T B T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 22 | 15 | 4 | 3 | 41 | 13 | 28 | 49 | B H T T T T |
4 | Spartak Moscow (W) | 22 | 14 | 4 | 4 | 46 | 16 | 30 | 46 | H T B T T T |
5 | Dynamo Moscow (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 30 | 24 | 6 | 38 | H T T T B B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 25 | -2 | 32 | B T H T T B |
7 | Krasnodar FK (W) | 23 | 8 | 3 | 12 | 22 | 33 | -11 | 27 | B H T T B T |
8 | FK Rostov (W) | 22 | 7 | 1 | 14 | 19 | 33 | -14 | 22 | T B T B B B |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 23 | 5 | 4 | 14 | 20 | 34 | -14 | 19 | T T B B B T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 13 | 41 | -28 | 18 | B B B B B B |
11 | FK Ryazan (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 22 | 45 | -23 | 17 | T T B B B B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 22 | 3 | 8 | 11 | 13 | 38 | -25 | 17 | H H B B T B |
13 | Rubin Kazan (W) | 22 | 1 | 2 | 19 | 14 | 60 | -46 | 5 | B B B T B B |