Kết quả Spartak Moscow (W) vs CSKA Moscow Nữ, 23h45 ngày 20/09
Kết quả Spartak Moscow (W) vs CSKA Moscow Nữ
Đối đầu Spartak Moscow (W) vs CSKA Moscow Nữ
Phong độ Spartak Moscow (W) gần đây
Phong độ CSKA Moscow Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/09/202423:45
-
CSKA Moscow Nữ 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.73-1.25
0.97O 2.5
0.82U 2.5
0.881
4.00X
3.352
1.68Hiệp 1+0.5
0.68-0.5
1.04O 1
0.99U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartak Moscow (W) vs CSKA Moscow Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 20
-
Spartak Moscow (W) vs CSKA Moscow Nữ: Diễn biến chính
-
54'0-1Damjanovic N.
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Spartak Moscow (W) vs CSKA Moscow Nữ: Số liệu thống kê
-
Spartak Moscow (W)CSKA Moscow Nữ
-
1Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
61Pha tấn công63
-
-
28Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 62 | 7 | 55 | 62 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 22 | 19 | 2 | 1 | 49 | 5 | 44 | 59 | T T T B T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 22 | 15 | 4 | 3 | 41 | 13 | 28 | 49 | B H T T T T |
4 | Spartak Moscow (W) | 22 | 14 | 4 | 4 | 46 | 16 | 30 | 46 | H T B T T T |
5 | Dynamo Moscow (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 30 | 24 | 6 | 38 | H T T T B B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 25 | -2 | 32 | B T H T T B |
7 | Krasnodar FK (W) | 23 | 8 | 3 | 12 | 22 | 33 | -11 | 27 | B H T T B T |
8 | FK Rostov (W) | 22 | 7 | 1 | 14 | 19 | 33 | -14 | 22 | T B T B B B |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 23 | 5 | 4 | 14 | 20 | 34 | -14 | 19 | T T B B B T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 13 | 41 | -28 | 18 | B B B B B B |
11 | FK Ryazan (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 22 | 45 | -23 | 17 | T T B B B B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 22 | 3 | 8 | 11 | 13 | 38 | -25 | 17 | H H B B T B |
13 | Rubin Kazan (W) | 22 | 1 | 2 | 19 | 14 | 60 | -46 | 5 | B B B T B B |