Kết quả Krasnodar FK Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ, 22h00 ngày 19/08
Kết quả Krasnodar FK Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
Đối đầu Krasnodar FK Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
Phong độ Krasnodar FK Nữ gần đây
Phong độ Krylya Sovetov Samara Nữ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/08/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.01+1.25
0.75O 2.25
0.86U 2.25
0.921
1.39X
4.002
6.60Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.78O 1
0.99U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Krasnodar FK Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 17
-
Krasnodar FK Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Krasnodar FK Nữ vs Krylya Sovetov Samara Nữ: Số liệu thống kê
-
Krasnodar FK NữKrylya Sovetov Samara Nữ
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
7Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
58Pha tấn công50
-
-
25Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 24 | 22 | 2 | 0 | 65 | 8 | 57 | 68 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 51 | 6 | 45 | 62 | T B T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T T T T H |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 41 | 15 | 26 | 50 | T T T T B H |
5 | Dynamo Moscow (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 41 | T T B B B T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 24 | 27 | -3 | 33 | H T T B B H |
7 | Krasnodar FK (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 34 | -11 | 28 | H T T B T H |
8 | FK Rostov (W) | 24 | 7 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 23 | T B B B B H |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 24 | 6 | 3 | 15 | 16 | 44 | -28 | 21 | B B B B B T |
11 | FK Ryazan (W) | 24 | 6 | 2 | 16 | 24 | 47 | -23 | 20 | B B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 39 | -26 | 18 | B B T B B H |
13 | Rubin Kazan (W) | 24 | 2 | 2 | 20 | 18 | 65 | -47 | 8 | B T B B T B |