Kết quả Dynamo Moscow Nữ vs Spartak Moscow (W), 23h00 ngày 08/11
Kết quả Dynamo Moscow Nữ vs Spartak Moscow (W)
Đối đầu Dynamo Moscow Nữ vs Spartak Moscow (W)
Phong độ Dynamo Moscow Nữ gần đây
Phong độ Spartak Moscow (W) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202423:00
-
Dynamo Moscow Nữ 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.77O 2.75
0.89U 2.75
0.831
4.15X
3.752
1.56Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
0.96O 1
0.88U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Moscow Nữ vs Spartak Moscow (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 25
-
Dynamo Moscow Nữ vs Spartak Moscow (W): Diễn biến chính
-
16'Shesterneva E.1-0
-
26'1-1Tijana Filipovic
-
30'1-2Tijana Filipovic
-
41'1-3Tijana Filipovic
-
48'Williams K.2-3
-
78'2-4Tijana Filipovic
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Dynamo Moscow Nữ vs Spartak Moscow (W): Số liệu thống kê
-
Dynamo Moscow NữSpartak Moscow (W)
-
1Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
67Pha tấn công80
-
-
36Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 24 | 22 | 2 | 0 | 65 | 8 | 57 | 68 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 51 | 6 | 45 | 62 | T B T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T T T T H |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 41 | 15 | 26 | 50 | T T T T B H |
5 | Dynamo Moscow (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 41 | T T B B B T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 24 | 27 | -3 | 33 | H T T B B H |
7 | Krasnodar FK (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 34 | -11 | 28 | H T T B T H |
8 | FK Rostov (W) | 24 | 7 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 23 | T B B B B H |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 24 | 6 | 3 | 15 | 16 | 44 | -28 | 21 | B B B B B T |
11 | FK Ryazan (W) | 24 | 6 | 2 | 16 | 24 | 47 | -23 | 20 | B B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 39 | -26 | 18 | B B T B B H |
13 | Rubin Kazan (W) | 24 | 2 | 2 | 20 | 18 | 65 | -47 | 8 | B T B B T B |