Kết quả CSKA Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ, 21h00 ngày 03/11
Kết quả CSKA Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
Đối đầu CSKA Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
Phong độ CSKA Moscow Nữ gần đây
Phong độ Dynamo Moscow Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202421:00
-
Dynamo Moscow Nữ 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.84U 2.5
0.801
1.17X
5.602
9.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CSKA Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 24
-
CSKA Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: Diễn biến chính
-
52'0-1Bozic H.
-
75'Yakovleva D.1-1
-
85'Francisca Ordega2-1
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
CSKA Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: Số liệu thống kê
-
CSKA Moscow NữDynamo Moscow Nữ
-
7Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
94Pha tấn công44
-
-
55Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 62 | 7 | 55 | 62 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 22 | 19 | 2 | 1 | 49 | 5 | 44 | 59 | T T T B T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 22 | 15 | 4 | 3 | 41 | 13 | 28 | 49 | B H T T T T |
4 | Spartak Moscow (W) | 22 | 14 | 4 | 4 | 46 | 16 | 30 | 46 | H T B T T T |
5 | Dynamo Moscow (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 30 | 24 | 6 | 38 | H T T T B B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 25 | -2 | 32 | B T H T T B |
7 | Krasnodar FK (W) | 23 | 8 | 3 | 12 | 22 | 33 | -11 | 27 | B H T T B T |
8 | FK Rostov (W) | 22 | 7 | 1 | 14 | 19 | 33 | -14 | 22 | T B T B B B |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 23 | 5 | 4 | 14 | 20 | 34 | -14 | 19 | T T B B B T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 13 | 41 | -28 | 18 | B B B B B B |
11 | FK Ryazan (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 22 | 45 | -23 | 17 | T T B B B B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 22 | 3 | 8 | 11 | 13 | 38 | -25 | 17 | H H B B T B |
13 | Rubin Kazan (W) | 22 | 1 | 2 | 19 | 14 | 60 | -46 | 5 | B B B T B B |