Kết quả Chertanovo Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ, 17h00 ngày 19/10
Kết quả Chertanovo Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ
Đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ
Phong độ Chertanovo Moscow Nữ gần đây
Phong độ Zenit St Petersburg Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.5
0.90-2.5
0.80O 3.75
0.90U 3.75
0.861
12.00X
6.602
1.10Hiệp 1+1
0.90-1
0.86O 1.25
0.75U 1.25
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chertanovo Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 23
-
Chertanovo Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ: Diễn biến chính
-
23'0-1Gabriela Grzywinska
-
45'0-2Pantukhina E.
-
64'0-3Tsybutovich K. (Assist:Pantukhina E.)
-
75'Camorina Yuliana0-3
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Chertanovo Moscow Nữ vs Zenit St Petersburg Nữ: Số liệu thống kê
-
Chertanovo Moscow NữZenit St Petersburg Nữ
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
54Pha tấn công83
-
-
25Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 24 | 22 | 2 | 0 | 65 | 8 | 57 | 68 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 51 | 6 | 45 | 62 | T B T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T T T T H |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 41 | 15 | 26 | 50 | T T T T B H |
5 | Dynamo Moscow (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 41 | T T B B B T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 24 | 27 | -3 | 33 | H T T B B H |
7 | Krasnodar FK (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 34 | -11 | 28 | H T T B T H |
8 | FK Rostov (W) | 24 | 7 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 23 | T B B B B H |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 24 | 6 | 3 | 15 | 16 | 44 | -28 | 21 | B B B B B T |
11 | FK Ryazan (W) | 24 | 6 | 2 | 16 | 24 | 47 | -23 | 20 | B B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 39 | -26 | 18 | B B T B B H |
13 | Rubin Kazan (W) | 24 | 2 | 2 | 20 | 18 | 65 | -47 | 8 | B T B B T B |