Kết quả Chertanovo Moscow Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ, 15h00 ngày 09/11
Kết quả Chertanovo Moscow Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ
Đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ
Phong độ Chertanovo Moscow Nữ gần đây
Phong độ Yenisey Krasnoyarsk Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202415:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.25
0.93U 2.25
0.721
1.65X
3.402
4.20Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chertanovo Moscow Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 25
-
Chertanovo Moscow Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ: Diễn biến chính
-
10'0-1Mammadova D. (Assist:Dorofeeva A.)
-
53'Svistunova I.1-1
-
88'Akatieva A.2-1
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Chertanovo Moscow Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ: Số liệu thống kê
-
Chertanovo Moscow NữYenisey Krasnoyarsk Nữ
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
88Pha tấn công101
-
-
61Tấn công nguy hiểm77
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 24 | 22 | 2 | 0 | 65 | 8 | 57 | 68 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 51 | 6 | 45 | 62 | T B T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T T T T H |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 41 | 15 | 26 | 50 | T T T T B H |
5 | Dynamo Moscow (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 41 | T T B B B T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 24 | 27 | -3 | 33 | H T T B B H |
7 | Krasnodar FK (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 34 | -11 | 28 | H T T B T H |
8 | FK Rostov (W) | 24 | 7 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 23 | T B B B B H |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 24 | 6 | 3 | 15 | 16 | 44 | -28 | 21 | B B B B B T |
11 | FK Ryazan (W) | 24 | 6 | 2 | 16 | 24 | 47 | -23 | 20 | B B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 39 | -26 | 18 | B B T B B H |
13 | Rubin Kazan (W) | 24 | 2 | 2 | 20 | 18 | 65 | -47 | 8 | B T B B T B |