Kết quả Chertanovo Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ, 15h30 ngày 28/09
Kết quả Chertanovo Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
Đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
Phong độ Chertanovo Moscow Nữ gần đây
Phong độ Dynamo Moscow Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202415:30
-
Dynamo Moscow Nữ 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.92-1
0.92O 2.5
0.87U 2.5
0.951
4.90X
3.602
1.50Hiệp 1+0.25
1.11-0.25
0.74O 1
0.82U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chertanovo Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 21
-
Chertanovo Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: Diễn biến chính
-
35'0-1Bessolova Y.
-
45'0-1Nikitina M.
-
53'0-2Bessolova Y.
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Chertanovo Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: Số liệu thống kê
-
Chertanovo Moscow NữDynamo Moscow Nữ
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
90Pha tấn công54
-
-
53Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 62 | 7 | 55 | 62 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 22 | 19 | 2 | 1 | 49 | 5 | 44 | 59 | T T T B T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 22 | 15 | 4 | 3 | 41 | 13 | 28 | 49 | B H T T T T |
4 | Spartak Moscow (W) | 22 | 14 | 4 | 4 | 46 | 16 | 30 | 46 | H T B T T T |
5 | Dynamo Moscow (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 30 | 24 | 6 | 38 | H T T T B B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 25 | -2 | 32 | B T H T T B |
7 | Krasnodar FK (W) | 23 | 8 | 3 | 12 | 22 | 33 | -11 | 27 | B H T T B T |
8 | FK Rostov (W) | 22 | 7 | 1 | 14 | 19 | 33 | -14 | 22 | T B T B B B |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 23 | 5 | 4 | 14 | 20 | 34 | -14 | 19 | T T B B B T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 13 | 41 | -28 | 18 | B B B B B B |
11 | FK Ryazan (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 22 | 45 | -23 | 17 | T T B B B B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 22 | 3 | 8 | 11 | 13 | 38 | -25 | 17 | H H B B T B |
13 | Rubin Kazan (W) | 22 | 1 | 2 | 19 | 14 | 60 | -46 | 5 | B B B T B B |