Đối đầu PFC Sochi Youth vs Zenit St.Petersburg Youth, 21h00 ngày 18/10
Kết quả PFC Sochi Youth vs Zenit St.Petersburg Youth
Đối đầu PFC Sochi Youth vs Zenit St.Petersburg Youth
Phong độ PFC Sochi Youth gần đây
Phong độ Zenit St.Petersburg Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: PFC Sochi Youth vs Zenit St.Petersburg Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PFC Sochi Youth vs Zenit St.Petersburg Youth trước đây
-
30/08/2024Zenit St.Petersburg Youth2 - 0PFC Sochi Youth1 - 0L
-
04/08/2023Zenit St.Petersburg Youth2 - 3PFC Sochi Youth2 - 0W
-
03/12/2021PFC Sochi Youth4 - 2Zenit St.Petersburg Youth3 - 2W
-
27/08/2021Zenit St.Petersburg Youth1 - 0PFC Sochi Youth1 - 0L
-
19/05/2021PFC Sochi Youth0 - 1Zenit St.Petersburg Youth0 - 1L
-
14/04/2021Zenit St.Petersburg Youth3 - 1PFC Sochi Youth1 - 0L
-
20/07/2019PFC Sochi Youth0 - 1Zenit St.Petersburg Youth0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu PFC Sochi Youth vs Zenit St.Petersburg Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Sochi Youth vs Zenit St.Petersburg Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Sochi Youth vs Zenit St.Petersburg Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 7 | 2 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Sochi Youth vs Zenit St.Petersburg Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PFC Sochi Youth (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
PFC Sochi Youth (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PFC Sochi Youth thắng
Bại: là số trận PFC Sochi Youth thua
Thắng: là số trận PFC Sochi Youth thắng
Bại: là số trận PFC Sochi Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PFC Sochi Youth và Zenit St.Petersburg Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rubin Kazan (R) | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 3 | 14 | 37 | T T T H T T |
2 | Fakel Youth | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 5 | 11 | 36 | T T T H T T |
3 | Baltika Kaliningrad Youth | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 8 | 2 | 35 | B T T T B B |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 11 | 4 | 29 | T B T T H T |
5 | Strogino Youth | 6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 6 | 7 | 27 | T H B H H T |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 16 | -12 | 21 | B H B B B B |
7 | FK Ural Youth | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 20 | -16 | 17 | B B B B H B |
8 | FK Orenburg Youth | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 13 | 0 | 16 | T T B H B T |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 16 | B B T B H B |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 14 | -3 | 9 | B B B T T B |
Cập nhật: