Đối đầu Fakel Youth vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth, 19h00 ngày 04/10
Kết quả Fakel Youth vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
Đối đầu Fakel Youth vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
Phong độ Fakel Youth gần đây
Phong độ UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: Fakel Youth vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fakel Youth vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth trước đây
-
23/08/2024UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth2 - 4Fakel Youth0 - 1W
-
24/08/2023Fakel Youth1 - 4UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth0 - 2L
-
05/05/2023Fakel Youth4 - 0UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth2 - 0W
-
10/03/2023UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth0 - 1Fakel Youth0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fakel Youth vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Fakel Youth vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fakel Youth vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fakel Youth vs UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fakel Youth (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Fakel Youth (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fakel Youth thắng
Bại: là số trận Fakel Youth thua
Thắng: là số trận Fakel Youth thắng
Bại: là số trận Fakel Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fakel Youth và UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad Youth | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
2 | Rubin Kazan (R) | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 34 | T T T H T |
3 | Fakel Youth | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 33 | T T T H T |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 10 | 3 | 26 | T B T T H |
5 | Strogino Youth | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 24 | T H B H H |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 14 | -11 | 21 | B H B B B |
7 | FK Ural Youth | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 15 | -12 | 17 | B B B B H |
8 | FK Nizhny Novgorod Youth | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 16 | B B T B H |
9 | FK Orenburg Youth | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 13 | -2 | 13 | T T B H B |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | B B B T T |
Cập nhật: