Đối đầu Volga Ulyanovsk vs Torpedo Miass, 20h00 ngày 14/9
Kết quả Volga Ulyanovsk vs Torpedo Miass
Đối đầu Volga Ulyanovsk vs Torpedo Miass
Phong độ Volga Ulyanovsk gần đây
Phong độ Torpedo Miass gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Volga Ulyanovsk vs Torpedo Miass
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Volga Ulyanovsk vs Torpedo Miass trước đây
-
25/05/2024Volga Ulyanovsk4 - 0Torpedo Miass1 - 0W
-
13/04/2024Torpedo Miass2 - 1Volga Ulyanovsk0 - 1L
-
21/05/2022Volga Ulyanovsk1 - 1Torpedo Miass0 - 0D
-
01/08/2021Torpedo Miass0 - 1Volga Ulyanovsk0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Volga Ulyanovsk vs Torpedo Miass
- Thống kê lịch sử đối đầu Volga Ulyanovsk vs Torpedo Miass: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volga Ulyanovsk vs Torpedo Miass: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volga Ulyanovsk vs Torpedo Miass: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volga Ulyanovsk (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Volga Ulyanovsk (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volga Ulyanovsk thắng
Bại: là số trận Volga Ulyanovsk thua
Thắng: là số trận Volga Ulyanovsk thắng
Bại: là số trận Volga Ulyanovsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Volga Ulyanovsk và Torpedo Miass trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 9 | 6 | 18 | T T T H T H |
2 | Spartak Kostroma | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 8 | 5 | 16 | B T B T T T |
3 | Veles | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 12 | H T T B B H |
4 | Volgar-Gazprom Astrachan | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 | T B H T T H |
5 | FK Leningradets | 8 | 2 | 5 | 1 | 13 | 11 | 2 | 11 | H H H H T H |
6 | Avangard | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 | T H B T B H |
7 | Tekstilshchik Ivanovo | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 14 | -6 | 7 | H T H B B H |
8 | FK Kaluga | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 14 | -4 | 6 | H B H B B H |
9 | PFK Kuban | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 12 | -7 | 6 | B B H T B B |
10 | Sibir-M Novosibirsk | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 | B B H B T H |
Cập nhật: