Đối đầu Stavropolye-2009 vs Rubin Yalta, 19h00 ngày 07/9
Kết quả Stavropolye-2009 vs Rubin Yalta
Đối đầu Stavropolye-2009 vs Rubin Yalta
Phong độ Stavropolye-2009 gần đây
Phong độ Rubin Yalta gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Stavropolye-2009 vs Rubin Yalta
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stavropolye-2009 vs Rubin Yalta trước đây
-
11/05/2024Rubin Yalta0 - 2Stavropolye-20090 - 2W
-
01/10/2023Rubin Yalta2 - 0Stavropolye-20090 - 0L
-
19/08/2023Stavropolye-20091 - 4Rubin Yalta0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Stavropolye-2009 vs Rubin Yalta
- Thống kê lịch sử đối đầu Stavropolye-2009 vs Rubin Yalta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stavropolye-2009 vs Rubin Yalta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stavropolye-2009 vs Rubin Yalta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stavropolye-2009 (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Stavropolye-2009 (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stavropolye-2009 thắng
Bại: là số trận Stavropolye-2009 thua
Thắng: là số trận Stavropolye-2009 thắng
Bại: là số trận Stavropolye-2009 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stavropolye-2009 và Rubin Yalta trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 19 | 15 | 1 | 3 | 32 | 13 | 19 | 46 | B T T T T B |
2 | Kompozit | 20 | 13 | 3 | 4 | 39 | 27 | 12 | 42 | B H T H T T |
3 | FK Kosmos Dolgoprudny | 19 | 12 | 3 | 4 | 34 | 18 | 16 | 39 | B H T T T H |
4 | Salyut-Energia Belgorod | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 23 | 14 | 36 | T T H T T T |
5 | FK Khimki B | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 19 | 7 | 33 | B T T T H B |
6 | SY Sakhalinsk | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 17 | 2 | 30 | T T B B B H |
7 | FK Spartak Tambov | 20 | 7 | 7 | 6 | 28 | 25 | 3 | 28 | H B T H T H |
8 | Zenit Penza | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 25 | 0 | 25 | H H H B T T |
9 | FK Ryazan | 20 | 6 | 6 | 8 | 21 | 20 | 1 | 24 | H H B T B H |
10 | Arsenal Tula II | 20 | 7 | 3 | 10 | 26 | 27 | -1 | 24 | B B T B B B |
11 | FK Oryol | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 24 | -2 | 23 | B H B T T H |
12 | Strogino Moscow | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 27 | -7 | 19 | B T B H B H |
13 | SKA Khabarovsk II | 20 | 3 | 5 | 12 | 24 | 41 | -17 | 14 | B B B H B T |
14 | Kvant Obninsk | 20 | 3 | 5 | 12 | 16 | 37 | -21 | 14 | B B B H B B |
15 | FK Kolomna | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 40 | -26 | 11 | H T B B T B |
Cập nhật: