Đối đầu Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ, 20h30 ngày 12/10
Kết quả Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ
Đối đầu Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ
Phong độ Spartak Moscow (W) gần đây
Phong độ Rubin Kazan Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/10/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ trước đây
-
12/05/2024Rubin Kazan (W)1 - 4Spartak Moscow (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Spartak Moscow (W) vs Rubin Kazan Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spartak Moscow (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Spartak Moscow (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Spartak Moscow (W) thắng
Bại: là số trận Spartak Moscow (W) thua
Thắng: là số trận Spartak Moscow (W) thắng
Bại: là số trận Spartak Moscow (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Spartak Moscow (W) và Rubin Kazan Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 49 | 7 | 42 | 53 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 45 | 3 | 42 | 53 | T T T T T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 19 | 12 | 4 | 3 | 34 | 13 | 21 | 40 | T T T B H T |
4 | Spartak Moscow (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 37 | 15 | 22 | 37 | T T T H T B |
5 | Dynamo Moscow (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 27 | 19 | 8 | 35 | B B B H T T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 20 | 21 | -1 | 26 | T B H B T H |
7 | FK Rostov (W) | 19 | 7 | 1 | 11 | 18 | 27 | -9 | 22 | T B B T B T |
8 | Krasnodar FK (W) | 20 | 6 | 3 | 11 | 17 | 29 | -12 | 21 | H B B B H T |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 12 | 34 | -22 | 18 | T H B B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 19 | 5 | 2 | 12 | 21 | 36 | -15 | 17 | B B H T T B |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 30 | -12 | 16 | T B B T T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 20 | 2 | 8 | 10 | 11 | 35 | -24 | 14 | H H H H B B |
13 | Rubin Kazan (W) | 20 | 1 | 2 | 17 | 13 | 53 | -40 | 5 | B H B B B T |
Cập nhật: