Đối đầu Rubin Kazan vs Terek Grozny, 23h00 ngày 05/10
Kết quả Rubin Kazan vs Terek Grozny
Đối đầu Rubin Kazan vs Terek Grozny
Phong độ Rubin Kazan gần đây
Phong độ Terek Grozny gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Rubin Kazan vs Terek Grozny
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs Terek Grozny trước đây
-
31/03/2024Rubin Kazan2 - 1Terek Grozny2 - 0W
-
08/10/2023Terek Grozny0 - 1Rubin Kazan0 - 1W
-
07/03/2022Terek Grozny1 - 2Rubin Kazan1 - 0W
-
09/08/2021Rubin Kazan2 - 1Terek Grozny0 - 1W
-
18/12/2020Terek Grozny0 - 0Rubin Kazan0 - 0D
-
04/10/2020Rubin Kazan1 - 1Terek Grozny0 - 0D
-
30/11/2019Terek Grozny1 - 1Rubin Kazan1 - 0D
-
30/07/2019Rubin Kazan1 - 0Terek Grozny0 - 0W
-
02/03/2019Rubin Kazan1 - 0Terek Grozny0 - 0W
-
16/02/2023Terek Grozny1 - 1Rubin Kazan1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rubin Kazan vs Terek Grozny
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs Terek Grozny: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs Terek Grozny: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 9 | 6 | 3 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs Terek Grozny: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rubin Kazan (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Rubin Kazan (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rubin Kazan thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan thua
Thắng: là số trận Rubin Kazan thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rubin Kazan và Terek Grozny trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 10 | 7 | 3 | 0 | 18 | 5 | 13 | 24 | T T T T T T |
2 | Lokomotiv Moscow | 10 | 8 | 0 | 2 | 25 | 14 | 11 | 24 | T T B T T T |
3 | Zenit St. Petersburg | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 4 | 18 | 23 | H H T T T B |
4 | Dynamo Moscow | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 10 | 8 | 20 | T B H T H T |
5 | CSKA Moscow | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 6 | 13 | 17 | B T T B H T |
6 | Spartak Moscow | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 16 | T H T H H B |
7 | Rubin Kazan | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 12 | T T B B H H |
8 | Rostov FK | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 17 | -4 | 12 | T B T B H B |
9 | Akron Togliatti | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 18 | -4 | 11 | B B H T B T |
10 | Krylya Sovetov | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | -5 | 11 | B T B T H H |
11 | FK Makhachkala | 10 | 2 | 4 | 4 | 4 | 8 | -4 | 10 | T B T H H B |
12 | FK Nizhny Novgorod | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 19 | -10 | 10 | B B B H B T |
13 | Khimki | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 16 | -7 | 8 | H H B B H H |
14 | Gazovik Orenburg | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 19 | -7 | 7 | B B H B H B |
15 | Terek Grozny | 10 | 0 | 6 | 4 | 7 | 18 | -11 | 6 | B H H B H B |
16 | Fakel | 10 | 1 | 3 | 6 | 4 | 17 | -13 | 6 | B T B H B H |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: