Đối đầu Terek Grozny vs Rubin Kazan, 23h00 ngày 01/3
Kết quả Terek Grozny vs Rubin Kazan
Đối đầu Terek Grozny vs Rubin Kazan
Phong độ Terek Grozny gần đây
Phong độ Rubin Kazan gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Terek Grozny vs Rubin Kazan
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Terek Grozny vs Rubin Kazan trước đây
-
05/10/2024Rubin Kazan2 - 0Terek Grozny1 - 0L
-
31/03/2024Rubin Kazan2 - 1Terek Grozny2 - 0L
-
08/10/2023Terek Grozny0 - 1Rubin Kazan0 - 1L
-
07/03/2022Terek Grozny1 - 2Rubin Kazan1 - 0L
-
09/08/2021Rubin Kazan2 - 1Terek Grozny0 - 1L
-
18/12/2020Terek Grozny0 - 0Rubin Kazan0 - 0D
-
04/10/2020Rubin Kazan1 - 1Terek Grozny0 - 0D
-
30/11/2019Terek Grozny1 - 1Rubin Kazan1 - 0D
-
30/07/2019Rubin Kazan1 - 0Terek Grozny0 - 0L
-
16/02/2023Terek Grozny1 - 1Rubin Kazan1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Terek Grozny vs Rubin Kazan
- Thống kê lịch sử đối đầu Terek Grozny vs Rubin Kazan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Terek Grozny vs Rubin Kazan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 9 | 0 | 3 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Terek Grozny vs Rubin Kazan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Terek Grozny (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Terek Grozny (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Terek Grozny thắng
Bại: là số trận Terek Grozny thua
Thắng: là số trận Terek Grozny thắng
Bại: là số trận Terek Grozny thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Terek Grozny và Rubin Kazan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 19 | 12 | 4 | 3 | 37 | 12 | 25 | 40 | T T T B B H |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Lokomotiv Moscow | 19 | 11 | 3 | 5 | 34 | 27 | 7 | 36 | T T B B H H |
5 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
6 | CSKA Moscow | 19 | 9 | 5 | 5 | 28 | 14 | 14 | 32 | B T B H T H |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 19 | 6 | 4 | 9 | 23 | 36 | -13 | 22 | T B B T T B |
10 | FK Nizhny Novgorod | 19 | 5 | 4 | 10 | 17 | 35 | -18 | 19 | T B H B B T |
11 | FK Makhachkala | 19 | 3 | 9 | 7 | 12 | 18 | -6 | 18 | B T H H B H |
12 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
13 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: