Đối đầu Rotor Volgograd vs Ural Sverdlovsk Oblast, 23h30 ngày 03/3
Kết quả Rotor Volgograd vs Ural Sverdlovsk Oblast
Đối đầu Rotor Volgograd vs Ural Sverdlovsk Oblast
Phong độ Rotor Volgograd gần đây
Phong độ Ural Sverdlovsk Oblast gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Rotor Volgograd vs Ural Sverdlovsk Oblast
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rotor Volgograd vs Ural Sverdlovsk Oblast trước đây
-
07/09/2024Ural Sverdlovsk Oblast1 - 1Rotor Volgograd0 - 0D
-
25/03/2013Ural Sverdlovsk Oblast1 - 1Rotor Volgograd1 - 0D
-
27/08/2012Rotor Volgograd0 - 4Ural Sverdlovsk Oblast0 - 1L
-
13/08/2010Ural Sverdlovsk Oblast4 - 0Rotor Volgograd0 - 0L
-
10/04/2010Rotor Volgograd1 - 2Ural Sverdlovsk Oblast0 - 1L
-
13/03/2021Ural Sverdlovsk Oblast1 - 0Rotor Volgograd0 - 0L
-
22/11/2020Rotor Volgograd0 - 0Ural Sverdlovsk Oblast0 - 0D
-
16/02/2013Ural Sverdlovsk Oblast1 - 1Rotor Volgograd0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Rotor Volgograd vs Ural Sverdlovsk Oblast
- Thống kê lịch sử đối đầu Rotor Volgograd vs Ural Sverdlovsk Oblast: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 0 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rotor Volgograd vs Ural Sverdlovsk Oblast: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 5 | 0 | 2 | 3 |
VĐQG Nga | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rotor Volgograd vs Ural Sverdlovsk Oblast: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rotor Volgograd (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Rotor Volgograd (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rotor Volgograd thắng
Bại: là số trận Rotor Volgograd thua
Thắng: là số trận Rotor Volgograd thắng
Bại: là số trận Rotor Volgograd thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rotor Volgograd và Ural Sverdlovsk Oblast trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 22 | 13 | 7 | 2 | 29 | 13 | 16 | 46 | T T T T T H |
2 | Torpedo Moscow | 22 | 11 | 10 | 1 | 39 | 18 | 21 | 43 | T T H T T B |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 22 | 12 | 3 | 7 | 33 | 27 | 6 | 39 | B T T T T T |
4 | Ural Sverdlovsk Oblast | 22 | 10 | 8 | 4 | 31 | 21 | 10 | 38 | H T T T H H |
5 | FK Sochi | 22 | 10 | 8 | 4 | 36 | 21 | 15 | 38 | T H T T T H |
6 | SKA Khabarovsk | 22 | 8 | 8 | 6 | 29 | 30 | -1 | 32 | B T H H T T |
7 | Rotor Volgograd | 22 | 7 | 10 | 5 | 18 | 16 | 2 | 31 | B H T T H H |
8 | Yenisey Krasnoyarsk | 22 | 9 | 3 | 10 | 24 | 26 | -2 | 30 | T B B H T T |
9 | Arsenal Tula | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 18 | 1 | 30 | B H H B B B |
10 | FK Chayka Pesch | 22 | 6 | 11 | 5 | 25 | 24 | 1 | 29 | T B H H H H |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 22 | -2 | 26 | B B H B T B |
12 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 22 | 7 | 4 | 11 | 20 | 20 | 0 | 25 | B T B B B T |
13 | Rodina Moskva | 22 | 5 | 9 | 8 | 19 | 23 | -4 | 24 | H T B B B B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 22 | 4 | 10 | 8 | 13 | 21 | -8 | 22 | T B H H H H |
15 | FC Ufa | 22 | 5 | 6 | 11 | 23 | 32 | -9 | 21 | T B T B B H |
16 | Sokol | 22 | 4 | 8 | 10 | 11 | 26 | -15 | 20 | T B B B B H |
17 | Alania Vladikavkaz | 22 | 4 | 6 | 12 | 12 | 25 | -13 | 18 | B H B B B B |
18 | Tyumen | 22 | 4 | 3 | 15 | 17 | 35 | -18 | 15 | B B B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: