Đối đầu SKA Khabarovsk vs Rotor Volgograd, 12h00 ngày 23/3
Kết quả SKA Khabarovsk vs Rotor Volgograd
Đối đầu SKA Khabarovsk vs Rotor Volgograd
Phong độ SKA Khabarovsk gần đây
Phong độ Rotor Volgograd gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: SKA Khabarovsk vs Rotor Volgograd
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SKA Khabarovsk vs Rotor Volgograd trước đây
-
13/10/2024Rotor Volgograd1 - 1SKA Khabarovsk1 - 1D
-
06/11/2021SKA Khabarovsk3 - 1Rotor Volgograd1 - 1W
-
24/07/2021Rotor Volgograd0 - 0SKA Khabarovsk0 - 0D
-
29/09/2019Rotor Volgograd5 - 3SKA Khabarovsk4 - 3L
-
28/04/2019Rotor Volgograd2 - 2SKA Khabarovsk0 - 1D
-
13/10/2018SKA Khabarovsk0 - 1Rotor Volgograd0 - 0L
-
23/10/2013SKA Khabarovsk0 - 0Rotor Volgograd0 - 0D
-
13/07/2013Rotor Volgograd1 - 2SKA Khabarovsk0 - 1W
-
16/04/2013Rotor Volgograd1 - 2SKA Khabarovsk0 - 2W
-
18/02/2013SKA Khabarovsk0 - 1Rotor Volgograd0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SKA Khabarovsk vs Rotor Volgograd
- Thống kê lịch sử đối đầu SKA Khabarovsk vs Rotor Volgograd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SKA Khabarovsk vs Rotor Volgograd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 9 | 3 | 4 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SKA Khabarovsk vs Rotor Volgograd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SKA Khabarovsk (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
SKA Khabarovsk (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SKA Khabarovsk thắng
Bại: là số trận SKA Khabarovsk thua
Thắng: là số trận SKA Khabarovsk thắng
Bại: là số trận SKA Khabarovsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SKA Khabarovsk và Rotor Volgograd trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 24 | 14 | 8 | 2 | 30 | 13 | 17 | 50 | T T T H H T |
2 | Torpedo Moscow | 25 | 12 | 12 | 1 | 40 | 18 | 22 | 48 | T T B H T H |
3 | FK Sochi | 24 | 12 | 8 | 4 | 38 | 21 | 17 | 44 | T T T H T T |
4 | Ural Sverdlovsk Oblast | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | T T H H B T |
5 | Chernomorets Novorossiysk | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 29 | 5 | 40 | T T T T H B |
6 | Yenisey Krasnoyarsk | 25 | 11 | 4 | 10 | 27 | 26 | 1 | 37 | H T T H T T |
7 | SKA Khabarovsk | 24 | 9 | 8 | 7 | 30 | 31 | -1 | 35 | H T T T B T |
8 | Rotor Volgograd | 24 | 7 | 12 | 5 | 20 | 18 | 2 | 33 | T H H H H B |
9 | Arsenal Tula | 24 | 6 | 14 | 4 | 19 | 18 | 1 | 32 | H B B B H H |
10 | FK Chayka Pesch | 24 | 6 | 12 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | H H H H B H |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 25 | 7 | 8 | 10 | 23 | 26 | -3 | 29 | B T B T B B |
12 | Rodina Moskva | 25 | 6 | 11 | 8 | 23 | 23 | 0 | 29 | B B B H T H |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 25 | 0 | 28 | B B T T B B |
14 | Shinnik Yaroslavl | 24 | 5 | 10 | 9 | 14 | 22 | -8 | 25 | H H H H B T |
15 | FC Ufa | 24 | 5 | 7 | 12 | 23 | 33 | -10 | 22 | T B B H H B |
16 | Alania Vladikavkaz | 25 | 5 | 7 | 13 | 14 | 30 | -16 | 22 | B B B H B T |
17 | Sokol | 25 | 4 | 9 | 12 | 15 | 33 | -18 | 21 | B B H B H B |
18 | Tyumen | 25 | 5 | 4 | 16 | 20 | 38 | -18 | 19 | T B T H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: