Đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs Sokol, 22h00 ngày 27/10
Kết quả Neftekhimik Nizhnekamsk vs Sokol
Đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs Sokol
Phong độ Neftekhimik Nizhnekamsk gần đây
Phong độ Sokol gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Neftekhimik Nizhnekamsk vs Sokol
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs Sokol trước đây
-
29/06/2024Neftekhimik Nizhnekamsk2 - 0Sokol2 - 0W
-
10/02/2024Sokol0 - 0Neftekhimik Nizhnekamsk0 - 0D
-
19/11/2023Neftekhimik Nizhnekamsk0 - 0Sokol0 - 0D
-
14/10/2023Sokol2 - 2Neftekhimik Nizhnekamsk2 - 1D
-
17/04/2017Sokol1 - 2Neftekhimik Nizhnekamsk0 - 1W
-
26/09/2016Neftekhimik Nizhnekamsk2 - 2Sokol1 - 1D
-
17/08/2010Neftekhimik Nizhnekamsk1 - 1Sokol1 - 0D
-
11/05/2010Sokol0 - 0Neftekhimik Nizhnekamsk0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs Sokol
- Thống kê lịch sử đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs Sokol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 6 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs Sokol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng nhất Nga | 4 | 1 | 3 | 0 |
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neftekhimik Nizhnekamsk vs Sokol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neftekhimik Nizhnekamsk (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Neftekhimik Nizhnekamsk (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neftekhimik Nizhnekamsk thắng
Bại: là số trận Neftekhimik Nizhnekamsk thua
Thắng: là số trận Neftekhimik Nizhnekamsk thắng
Bại: là số trận Neftekhimik Nizhnekamsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neftekhimik Nizhnekamsk và Sokol trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 14 | 8 | 5 | 1 | 23 | 12 | 11 | 29 | T T B T H H |
2 | Spartak Kostroma | 15 | 7 | 5 | 3 | 20 | 14 | 6 | 26 | B T H H H T |
3 | Volgar-Gazprom Astrachan | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 11 | 9 | 23 | H H T B T T |
4 | PFK Kuban | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 22 | T T T T T H |
5 | FK Leningradets | 15 | 4 | 9 | 2 | 18 | 15 | 3 | 21 | T T H H H H |
6 | Veles | 15 | 4 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 18 | T B H B H H |
7 | Avangard | 14 | 3 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 16 | H H B H T B |
8 | Tekstilshchik Ivanovo | 15 | 2 | 7 | 6 | 16 | 23 | -7 | 13 | B H B B H H |
9 | Sibir-M Novosibirsk | 15 | 2 | 6 | 7 | 13 | 21 | -8 | 12 | B B H H T H |
10 | FK Kaluga | 15 | 1 | 6 | 8 | 16 | 30 | -14 | 9 | B H H B B B |
Cập nhật: