Đối đầu Rodina Moskva II vs Metallurg Lipetsk, 19h00 ngày 26/10
Kết quả Rodina Moskva II vs Metallurg Lipetsk
Đối đầu Rodina Moskva II vs Metallurg Lipetsk
Phong độ Rodina Moskva II gần đây
Phong độ Metallurg Lipetsk gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Rodina Moskva II vs Metallurg Lipetsk
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rodina Moskva II vs Metallurg Lipetsk trước đây
-
31/08/2024Metallurg Lipetsk1 - 2Rodina Moskva II1 - 1W
-
28/04/2024Rodina Moskva II5 - 1Metallurg Lipetsk2 - 1W
-
18/03/2024Metallurg Lipetsk1 - 1Rodina Moskva II0 - 0D
-
28/10/2023Metallurg Lipetsk1 - 0Rodina Moskva II1 - 0L
-
02/09/2023Rodina Moskva II0 - 1Metallurg Lipetsk0 - 0L
-
05/11/2022Metallurg Lipetsk2 - 0Rodina Moskva II2 - 0L
-
10/09/2022Rodina Moskva II1 - 1Metallurg Lipetsk0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rodina Moskva II vs Metallurg Lipetsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodina Moskva II vs Metallurg Lipetsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodina Moskva II vs Metallurg Lipetsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 5 | 2 | 1 | 2 |
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodina Moskva II vs Metallurg Lipetsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rodina Moskva II (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Rodina Moskva II (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rodina Moskva II thắng
Bại: là số trận Rodina Moskva II thua
Thắng: là số trận Rodina Moskva II thắng
Bại: là số trận Rodina Moskva II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rodina Moskva II và Metallurg Lipetsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 14 | 8 | 5 | 1 | 23 | 12 | 11 | 29 | T T B T H H |
2 | Volgar-Gazprom Astrachan | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 11 | 9 | 23 | H H T B T T |
3 | Spartak Kostroma | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 12 | 5 | 23 | H B T H H H |
4 | PFK Kuban | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 22 | T T T T T H |
5 | FK Leningradets | 14 | 4 | 8 | 2 | 18 | 15 | 3 | 20 | B T T H H H |
6 | Veles | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 19 | -1 | 17 | B T B H B H |
7 | Avangard | 14 | 3 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 16 | H H B H T B |
8 | Tekstilshchik Ivanovo | 14 | 2 | 6 | 6 | 16 | 23 | -7 | 12 | T B H B B H |
9 | Sibir-M Novosibirsk | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 20 | -8 | 11 | B B B H H T |
10 | FK Kaluga | 14 | 1 | 6 | 7 | 14 | 27 | -13 | 9 | H B H H B B |
Cập nhật: