Đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Spartak Moscow (W), 18h30 ngày 16/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nga nữ 2024: Lokomotiv Moscow Nữ vs Spartak Moscow (W)

Lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Spartak Moscow (W) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Spartak Moscow (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Spartak Moscow (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Spartak Moscow (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nga nữ 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Spartak Moscow (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Lokomotiv Moscow Nữ (sân nhà) 0 0 0 0
Lokomotiv Moscow Nữ (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Moscow Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv Moscow NữSpartak Moscow (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nga nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St Petersburg (W) 23 21 2 0 64 8 56 65 T T T T T T
2 CSKA Moscow (W) 23 20 2 1 51 5 46 62 T T B T T T
3 Spartak Moscow (W) 23 15 4 4 50 18 32 49 T B T T T T
4 Lokomotiv Moscow (W) 23 15 4 4 41 15 26 49 H T T T T B
5 Dynamo Moscow (W) 23 12 2 9 32 28 4 38 T T T B B B
6 Zvezda 2005 (W) 23 9 5 9 24 27 -3 32 T H T T B B
7 Krasnodar FK (W) 23 8 3 12 22 33 -11 27 B H T T B T
8 Chertanovo Moscow (W) 24 6 4 14 22 35 -13 22 T B B B T T
9 FK Rostov (W) 23 7 1 15 20 35 -15 22 B T B B B B
10 FK Ryazan (W) 23 6 2 15 23 45 -22 20 T B B B B T
11 Yenisey Krasnoyarsk (W) 23 5 3 15 14 43 -29 18 B B B B B B
12 Krylya Sovetov Samara (W) 23 3 8 12 13 39 -26 17 H B B T B B
13 Rubin Kazan (W) 23 2 2 19 16 61 -45 8 B B T B B T

Cập nhật: