Đối đầu Rubin Yalta vs Legion Dynamo, 19h00 ngày 12/10
Kết quả Rubin Yalta vs Legion Dynamo
Đối đầu Rubin Yalta vs Legion Dynamo
Phong độ Rubin Yalta gần đây
Phong độ Legion Dynamo gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Rubin Yalta vs Legion Dynamo
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rubin Yalta vs Legion Dynamo trước đây
-
12/06/2024Legion Dynamo2 - 1Rubin Yalta0 - 0L
-
20/11/2023Legion Dynamo1 - 3Rubin Yalta0 - 1W
-
29/10/2023Rubin Yalta1 - 0Legion Dynamo1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rubin Yalta vs Legion Dynamo
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Yalta vs Legion Dynamo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Yalta vs Legion Dynamo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Yalta vs Legion Dynamo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rubin Yalta (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Rubin Yalta (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rubin Yalta thắng
Bại: là số trận Rubin Yalta thua
Thắng: là số trận Rubin Yalta thắng
Bại: là số trận Rubin Yalta thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rubin Yalta và Legion Dynamo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 24 | 18 | 2 | 4 | 36 | 14 | 22 | 56 | B T B T T H |
2 | FK Kosmos Dolgoprudny | 24 | 15 | 5 | 4 | 39 | 19 | 20 | 50 | H H T T H T |
3 | Kompozit | 24 | 15 | 4 | 5 | 47 | 30 | 17 | 49 | T T T H T B |
4 | Salyut-Energia Belgorod | 24 | 11 | 8 | 5 | 43 | 31 | 12 | 41 | T T H H T B |
5 | FK Khimki B | 24 | 11 | 4 | 9 | 31 | 29 | 2 | 37 | B B B B H T |
6 | FK Spartak Tambov | 24 | 9 | 8 | 7 | 33 | 27 | 6 | 35 | T H B T H T |
7 | Zenit Penza | 25 | 9 | 7 | 9 | 32 | 33 | -1 | 34 | T T T T B B |
8 | SY Sakhalinsk | 24 | 9 | 5 | 10 | 21 | 22 | -1 | 32 | H H H B B B |
9 | FK Ryazan | 24 | 8 | 7 | 9 | 28 | 24 | 4 | 31 | B H H T T B |
10 | Arsenal Tula II | 25 | 9 | 4 | 12 | 31 | 32 | -1 | 31 | B T B B H T |
11 | FK Oryol | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 30 | -3 | 26 | T H T B B B |
12 | Strogino Moscow | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 34 | -12 | 25 | H B T T B B |
13 | SKA Khabarovsk II | 25 | 5 | 6 | 14 | 34 | 49 | -15 | 21 | T H T B B T |
14 | Kvant Obninsk | 25 | 4 | 7 | 14 | 19 | 43 | -24 | 19 | B B H B H T |
15 | FK Kolomna | 24 | 4 | 6 | 14 | 19 | 45 | -26 | 18 | B B B T T H |
Cập nhật: