Đối đầu Krasnodar FK Nữ vs Spartak Moscow (W), 18h00 ngày 20/10
Kết quả Krasnodar FK Nữ vs Spartak Moscow (W)
Đối đầu Krasnodar FK Nữ vs Spartak Moscow (W)
Phong độ Krasnodar FK Nữ gần đây
Phong độ Spartak Moscow (W) gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: Krasnodar FK Nữ vs Spartak Moscow (W)
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Krasnodar FK Nữ vs Spartak Moscow (W) trước đây
-
18/05/2024Spartak Moscow (W)0 - 0Krasnodar FK (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Krasnodar FK Nữ vs Spartak Moscow (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Krasnodar FK Nữ vs Spartak Moscow (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krasnodar FK Nữ vs Spartak Moscow (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krasnodar FK Nữ vs Spartak Moscow (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Krasnodar FK Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Krasnodar FK Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Krasnodar FK Nữ thắng
Bại: là số trận Krasnodar FK Nữ thua
Thắng: là số trận Krasnodar FK Nữ thắng
Bại: là số trận Krasnodar FK Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Krasnodar FK Nữ và Spartak Moscow (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 20 | 18 | 2 | 0 | 54 | 7 | 47 | 56 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 20 | 17 | 2 | 1 | 45 | 4 | 41 | 53 | T T T T T B |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 20 | 13 | 4 | 3 | 35 | 13 | 22 | 43 | T T B H T T |
4 | Spartak Moscow (W) | 20 | 12 | 4 | 4 | 40 | 15 | 25 | 40 | T T H T B T |
5 | Dynamo Moscow (W) | 20 | 12 | 2 | 6 | 29 | 20 | 9 | 38 | B B H T T T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 20 | 8 | 5 | 7 | 21 | 21 | 0 | 29 | B H B T H T |
7 | Krasnodar FK (W) | 21 | 7 | 3 | 11 | 18 | 29 | -11 | 24 | B B B H T T |
8 | FK Rostov (W) | 20 | 7 | 1 | 12 | 18 | 28 | -10 | 22 | B B T B T B |
9 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 13 | 41 | -28 | 18 | B B B B B B |
10 | FK Ryazan (W) | 20 | 5 | 2 | 13 | 22 | 38 | -16 | 17 | B H T T B B |
11 | Krylya Sovetov Samara (W) | 21 | 3 | 8 | 10 | 13 | 36 | -23 | 17 | H H H B B T |
12 | Chertanovo Moscow (W) | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 31 | -13 | 16 | B B T T B B |
13 | Rubin Kazan (W) | 21 | 1 | 2 | 18 | 13 | 56 | -43 | 5 | H B B B T B |
Cập nhật: