Đối đầu Zenit St.Petersburg Youth vs Konopliev Youth, 21h00 ngày 04/10
Kết quả Zenit St.Petersburg Youth vs Konopliev Youth
Đối đầu Zenit St.Petersburg Youth vs Konopliev Youth
Phong độ Zenit St.Petersburg Youth gần đây
Phong độ Konopliev Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: Zenit St.Petersburg Youth vs Konopliev Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zenit St.Petersburg Youth vs Konopliev Youth trước đây
-
23/08/2024Konopliev Youth2 - 4Zenit St.Petersburg Youth1 - 1W
-
07/07/2023Zenit St.Petersburg Youth5 - 2Konopliev Youth1 - 1W
-
15/12/2020Zenit St.Petersburg Youth5 - 0Konopliev Youth2 - 0W
-
24/10/2020Konopliev Youth1 - 5Zenit St.Petersburg Youth1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Zenit St.Petersburg Youth vs Konopliev Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St.Petersburg Youth vs Konopliev Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St.Petersburg Youth vs Konopliev Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zenit St.Petersburg Youth vs Konopliev Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zenit St.Petersburg Youth (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Zenit St.Petersburg Youth (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zenit St.Petersburg Youth thắng
Bại: là số trận Zenit St.Petersburg Youth thua
Thắng: là số trận Zenit St.Petersburg Youth thắng
Bại: là số trận Zenit St.Petersburg Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zenit St.Petersburg Youth và Konopliev Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad Youth | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
2 | Rubin Kazan (R) | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 34 | T T T H T |
3 | Fakel Youth | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 33 | T T T H T |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 10 | 3 | 26 | T B T T H |
5 | Strogino Youth | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 24 | T H B H H |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 14 | -11 | 21 | B H B B B |
7 | FK Ural Youth | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 15 | -12 | 17 | B B B B H |
8 | FK Nizhny Novgorod Youth | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 16 | B B T B H |
9 | FK Orenburg Youth | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 13 | -2 | 13 | T T B H B |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 5 | 2 | 0 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | B B B T T |
Cập nhật: