Đối đầu Khimki vs Terek Grozny, 18h30 ngày 15/3
Kết quả Khimki vs Terek Grozny
Đối đầu Khimki vs Terek Grozny
Phong độ Khimki gần đây
Phong độ Terek Grozny gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Khimki vs Terek Grozny
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khimki vs Terek Grozny trước đây
-
25/08/2024Terek Grozny3 - 3Khimki0 - 1D
-
20/05/2023Terek Grozny3 - 0Khimki1 - 0L
-
14/08/2022Khimki1 - 3Terek Grozny0 - 2L
-
12/12/2021Terek Grozny4 - 1Khimki2 - 0L
-
17/10/2021Khimki2 - 0Terek Grozny1 - 0W
-
17/04/2021Terek Grozny3 - 1Khimki2 - 0L
-
22/08/2020Khimki1 - 2Terek Grozny1 - 0L
-
03/10/2009Khimki1 - 2Terek Grozny0 - 1L
-
05/02/2023Terek Grozny1 - 0Khimki0 - 0L
-
28/10/2015Terek Grozny1 - 1Khimki1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Khimki vs Terek Grozny
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimki vs Terek Grozny: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimki vs Terek Grozny: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 8 | 1 | 1 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimki vs Terek Grozny: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khimki (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Khimki (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khimki thắng
Bại: là số trận Khimki thua
Thắng: là số trận Khimki thắng
Bại: là số trận Khimki thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khimki và Terek Grozny trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 20 | 13 | 4 | 3 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T B B H T |
2 | FC Krasnodar | 20 | 12 | 7 | 1 | 38 | 13 | 25 | 43 | H H B H H T |
3 | Spartak Moscow | 20 | 12 | 4 | 4 | 39 | 16 | 23 | 40 | T T T T T B |
4 | Dynamo Moscow | 20 | 11 | 6 | 3 | 42 | 21 | 21 | 39 | T H H T H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 28 | 7 | 37 | T B B H H H |
6 | CSKA Moscow | 20 | 10 | 5 | 5 | 29 | 14 | 15 | 35 | T B H T H T |
7 | Rostov FK | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 30 | 2 | 30 | T T T T H T |
8 | Rubin Kazan | 20 | 8 | 5 | 7 | 28 | 29 | -1 | 29 | H T H T B T |
9 | Akron Togliatti | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 36 | -11 | 25 | B B T T B T |
10 | Krylya Sovetov | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 32 | -12 | 19 | B T T B H B |
11 | Khimki | 20 | 4 | 7 | 9 | 23 | 36 | -13 | 19 | B H T B T B |
12 | FK Nizhny Novgorod | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 38 | -21 | 19 | B H B B T B |
13 | FK Makhachkala | 20 | 3 | 9 | 8 | 12 | 22 | -10 | 18 | T H H B H B |
14 | Terek Grozny | 20 | 3 | 8 | 9 | 19 | 34 | -15 | 17 | B B H T T H |
15 | Fakel | 21 | 2 | 8 | 11 | 11 | 29 | -18 | 14 | H H B B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 21 | 2 | 5 | 14 | 18 | 37 | -19 | 11 | B B B B B T |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: