Đối đầu Khimki vs Neftekhimik Nizhnekamsk, 21h00 ngày 18/3
Kết quả Khimki vs Neftekhimik Nizhnekamsk
Nhận định FK Khimki vs Neftekhimik, 21h00 ngày 18/3
Đối đầu Khimki vs Neftekhimik Nizhnekamsk
Phong độ Khimki gần đây
Phong độ Neftekhimik Nizhnekamsk gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Khimki vs Neftekhimik Nizhnekamsk
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khimki vs Neftekhimik Nizhnekamsk trước đây
-
30/07/2023Neftekhimik Nizhnekamsk0 - 1Khimki0 - 0W
-
15/03/2020Neftekhimik Nizhnekamsk2 - 2Khimki1 - 1D
-
18/08/2019Khimki3 - 2Neftekhimik Nizhnekamsk1 - 1W
-
13/11/2016Khimki3 - 2Neftekhimik Nizhnekamsk1 - 2W
-
27/07/2016Neftekhimik Nizhnekamsk1 - 0Khimki0 - 0L
-
01/04/2013Khimki0 - 0Neftekhimik Nizhnekamsk0 - 0D
-
06/09/2012Neftekhimik Nizhnekamsk1 - 2Khimki1 - 1W
-
02/07/2019Khimki0 - 1Neftekhimik Nizhnekamsk0 - 1L
-
26/03/2016Khimki0 - 1Neftekhimik Nizhnekamsk0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Khimki vs Neftekhimik Nizhnekamsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimki vs Neftekhimik Nizhnekamsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimki vs Neftekhimik Nizhnekamsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 7 | 4 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimki vs Neftekhimik Nizhnekamsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khimki (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Khimki (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khimki thắng
Bại: là số trận Khimki thua
Thắng: là số trận Khimki thắng
Bại: là số trận Khimki thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khimki và Neftekhimik Nizhnekamsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
2 | FC Ufa | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
3 | FK Krasnodar 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
4 | Sibir-M Novosibirsk | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | Rotor Volgograd | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
6 | FK Chayka Pesch | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
7 | FC Murom | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
8 | Metallurg Lipetsk | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
9 | Rodina Moskva II | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
10 | Veles | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
Cập nhật: