Đối đầu Rodina Moskva II vs Khimik Dzerzhinsk, 22h00 ngày 29/9
Kết quả Rodina Moskva II vs Khimik Dzerzhinsk
Đối đầu Rodina Moskva II vs Khimik Dzerzhinsk
Phong độ Rodina Moskva II gần đây
Phong độ Khimik Dzerzhinsk gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Rodina Moskva II vs Khimik Dzerzhinsk
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rodina Moskva II vs Khimik Dzerzhinsk trước đây
-
03/08/2024Khimik Dzerzhinsk0 - 2Rodina Moskva II0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Rodina Moskva II vs Khimik Dzerzhinsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodina Moskva II vs Khimik Dzerzhinsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodina Moskva II vs Khimik Dzerzhinsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rodina Moskva II vs Khimik Dzerzhinsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rodina Moskva II (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Rodina Moskva II (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rodina Moskva II thắng
Bại: là số trận Rodina Moskva II thua
Thắng: là số trận Rodina Moskva II thắng
Bại: là số trận Rodina Moskva II thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rodina Moskva II và Khimik Dzerzhinsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 10 | 11 | 24 | T H T H T T |
2 | Spartak Kostroma | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 17 | B T T T H B |
3 | Veles | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 15 | T B B H B T |
4 | FK Leningradets | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 13 | 2 | 14 | H H T H B T |
5 | Volgar-Gazprom Astrachan | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | H T T H H H |
6 | Avangard | 10 | 2 | 6 | 2 | 13 | 11 | 2 | 12 | B T B H H H |
7 | PFK Kuban | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 12 | H T B B T T |
8 | Tekstilshchik Ivanovo | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 16 | -5 | 10 | H B B H T B |
9 | FK Kaluga | 10 | 1 | 4 | 5 | 11 | 18 | -7 | 7 | H B B H H B |
10 | Sibir-M Novosibirsk | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 18 | -10 | 6 | H B T H B B |
Cập nhật: