Đối đầu Khimik Dzerzhinsk vs Metallurg Lipetsk, 21h00 ngày 12/10
Kết quả Khimik Dzerzhinsk vs Metallurg Lipetsk
Đối đầu Khimik Dzerzhinsk vs Metallurg Lipetsk
Phong độ Khimik Dzerzhinsk gần đây
Phong độ Metallurg Lipetsk gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Khimik Dzerzhinsk vs Metallurg Lipetsk
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khimik Dzerzhinsk vs Metallurg Lipetsk trước đây
-
17/08/2024Metallurg Lipetsk1 - 1Khimik Dzerzhinsk0 - 1D
-
01/03/2023Khimik Dzerzhinsk2 - 1Metallurg Lipetsk1 - 1W
-
31/08/2014Metallurg Lipetsk1 - 1Khimik Dzerzhinsk1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Khimik Dzerzhinsk vs Metallurg Lipetsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimik Dzerzhinsk vs Metallurg Lipetsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimik Dzerzhinsk vs Metallurg Lipetsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Nga | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimik Dzerzhinsk vs Metallurg Lipetsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khimik Dzerzhinsk (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khimik Dzerzhinsk (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khimik Dzerzhinsk thắng
Bại: là số trận Khimik Dzerzhinsk thua
Thắng: là số trận Khimik Dzerzhinsk thắng
Bại: là số trận Khimik Dzerzhinsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khimik Dzerzhinsk và Metallurg Lipetsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 12 | 11 | 27 | T H T T B T |
2 | Spartak Kostroma | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 10 | 5 | 21 | T T H B T H |
3 | PFK Kuban | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 18 | B B T T T T |
4 | FK Leningradets | 12 | 4 | 6 | 2 | 17 | 14 | 3 | 18 | T H B T T H |
5 | Volgar-Gazprom Astrachan | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 9 | 4 | 17 | T H H H T B |
6 | Veles | 12 | 4 | 4 | 4 | 17 | 14 | 3 | 16 | B H B T B H |
7 | Avangard | 12 | 2 | 7 | 3 | 14 | 14 | 0 | 13 | B H H H B H |
8 | Tekstilshchik Ivanovo | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 19 | -6 | 11 | B H T B H B |
9 | FK Kaluga | 12 | 1 | 6 | 5 | 13 | 20 | -7 | 9 | B H H B H H |
10 | Sibir-M Novosibirsk | 12 | 1 | 4 | 7 | 8 | 19 | -11 | 7 | T H B B B H |
Cập nhật: