Đối đầu Rotor Volgograd vs KAMAZ Naberezhnye Chelny, 21h00 ngày 19/10
Kết quả Rotor Volgograd vs KAMAZ Naberezhnye Chelny
Đối đầu Rotor Volgograd vs KAMAZ Naberezhnye Chelny
Phong độ Rotor Volgograd gần đây
Phong độ KAMAZ Naberezhnye Chelny gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Rotor Volgograd vs KAMAZ Naberezhnye Chelny
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rotor Volgograd vs KAMAZ Naberezhnye Chelny trước đây
-
06/04/2022KAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 2Rotor Volgograd0 - 1W
-
25/09/2021Rotor Volgograd1 - 0KAMAZ Naberezhnye Chelny1 - 0W
-
02/08/2010Rotor Volgograd1 - 0KAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 0W
-
30/03/2010KAMAZ Naberezhnye Chelny2 - 0Rotor Volgograd0 - 0L
-
14/02/2020Rotor Volgograd2 - 2KAMAZ Naberezhnye Chelny0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Rotor Volgograd vs KAMAZ Naberezhnye Chelny
- Thống kê lịch sử đối đầu Rotor Volgograd vs KAMAZ Naberezhnye Chelny: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rotor Volgograd vs KAMAZ Naberezhnye Chelny: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 4 | 3 | 0 | 1 |
Cúp FNL Nga | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rotor Volgograd vs KAMAZ Naberezhnye Chelny: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rotor Volgograd (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Rotor Volgograd (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rotor Volgograd thắng
Bại: là số trận Rotor Volgograd thua
Thắng: là số trận Rotor Volgograd thắng
Bại: là số trận Rotor Volgograd thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rotor Volgograd và KAMAZ Naberezhnye Chelny trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 13 | 8 | 4 | 1 | 23 | 12 | 11 | 28 | H T T B T H |
2 | Spartak Kostroma | 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 22 | T H B T H H |
3 | PFK Kuban | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 21 | B T T T T T |
4 | Volgar-Gazprom Astrachan | 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 10 | 5 | 20 | H H H T B T |
5 | FK Leningradets | 13 | 4 | 7 | 2 | 18 | 15 | 3 | 19 | H B T T H H |
6 | Avangard | 13 | 3 | 7 | 3 | 18 | 14 | 4 | 16 | H H H B H T |
7 | Veles | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 16 | H B T B H B |
8 | Tekstilshchik Ivanovo | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 21 | -7 | 11 | H T B H B B |
9 | FK Kaluga | 13 | 1 | 6 | 6 | 13 | 22 | -9 | 9 | H H B H H B |
10 | Sibir-M Novosibirsk | 13 | 1 | 5 | 7 | 9 | 20 | -11 | 8 | H B B B H H |
Cập nhật: