Đối đầu Volga Ulyanovsk vs Irtysh 1946 Omsk, 20h00 ngày 12/10
Kết quả Volga Ulyanovsk vs Irtysh 1946 Omsk
Đối đầu Volga Ulyanovsk vs Irtysh 1946 Omsk
Phong độ Volga Ulyanovsk gần đây
Phong độ Irtysh 1946 Omsk gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Volga Ulyanovsk vs Irtysh 1946 Omsk
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Volga Ulyanovsk vs Irtysh 1946 Omsk trước đây
-
17/08/2024Irtysh 1946 Omsk0 - 1Volga Ulyanovsk0 - 0W
-
28/04/2024Volga Ulyanovsk4 - 0Irtysh 1946 Omsk2 - 0W
-
18/03/2024Irtysh 1946 Omsk0 - 2Volga Ulyanovsk0 - 1W
-
29/10/2023Irtysh 1946 Omsk0 - 0Volga Ulyanovsk0 - 0D
-
03/09/2023Volga Ulyanovsk2 - 1Irtysh 1946 Omsk0 - 1W
-
09/11/2021Irtysh 1946 Omsk3 - 3Volga Ulyanovsk2 - 0D
-
30/09/2021Volga Ulyanovsk6 - 1Irtysh 1946 Omsk2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Volga Ulyanovsk vs Irtysh 1946 Omsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Volga Ulyanovsk vs Irtysh 1946 Omsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volga Ulyanovsk vs Irtysh 1946 Omsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 5 | 4 | 1 | 0 |
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volga Ulyanovsk vs Irtysh 1946 Omsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volga Ulyanovsk (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Volga Ulyanovsk (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volga Ulyanovsk thắng
Bại: là số trận Volga Ulyanovsk thua
Thắng: là số trận Volga Ulyanovsk thắng
Bại: là số trận Volga Ulyanovsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Volga Ulyanovsk và Irtysh 1946 Omsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 12 | 11 | 27 | T H T T B T |
2 | Spartak Kostroma | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 10 | 5 | 21 | T T H B T H |
3 | PFK Kuban | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 18 | B B T T T T |
4 | FK Leningradets | 12 | 4 | 6 | 2 | 17 | 14 | 3 | 18 | T H B T T H |
5 | Volgar-Gazprom Astrachan | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 9 | 4 | 17 | T H H H T B |
6 | Veles | 12 | 4 | 4 | 4 | 17 | 14 | 3 | 16 | B H B T B H |
7 | Avangard | 12 | 2 | 7 | 3 | 14 | 14 | 0 | 13 | B H H H B H |
8 | Tekstilshchik Ivanovo | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 19 | -6 | 11 | B H T B H B |
9 | FK Kaluga | 12 | 1 | 6 | 5 | 13 | 20 | -7 | 9 | B H H B H H |
10 | Sibir-M Novosibirsk | 12 | 1 | 4 | 7 | 8 | 19 | -11 | 7 | T H B B B H |
Cập nhật: