Đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Torpedo Miass, 14h00 ngày 19/10
Kết quả Irtysh 1946 Omsk vs Torpedo Miass
Đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Torpedo Miass
Phong độ Irtysh 1946 Omsk gần đây
Phong độ Torpedo Miass gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Irtysh 1946 Omsk vs Torpedo Miass
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Torpedo Miass trước đây
-
25/08/2024Torpedo Miass0 - 1Irtysh 1946 Omsk0 - 1W
-
11/05/2024Torpedo Miass0 - 2Irtysh 1946 Omsk0 - 0W
-
30/03/2024Irtysh 1946 Omsk1 - 1Torpedo Miass0 - 1D
-
21/05/2023Irtysh 1946 Omsk0 - 0Torpedo Miass0 - 0D
-
29/10/2022Torpedo Miass0 - 4Irtysh 1946 Omsk0 - 1W
-
09/09/2022Irtysh 1946 Omsk0 - 0Torpedo Miass0 - 0D
-
13/04/2022Torpedo Miass2 - 0Irtysh 1946 Omsk1 - 0L
-
17/09/2021Irtysh 1946 Omsk1 - 0Torpedo Miass0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Torpedo Miass
- Thống kê lịch sử đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Torpedo Miass: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Torpedo Miass: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Irtysh 1946 Omsk vs Torpedo Miass: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Irtysh 1946 Omsk (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Irtysh 1946 Omsk (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Irtysh 1946 Omsk thắng
Bại: là số trận Irtysh 1946 Omsk thua
Thắng: là số trận Irtysh 1946 Omsk thắng
Bại: là số trận Irtysh 1946 Omsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Irtysh 1946 Omsk và Torpedo Miass trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 13 | 8 | 4 | 1 | 23 | 12 | 11 | 28 | H T T B T H |
2 | Spartak Kostroma | 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 22 | T H B T H H |
3 | PFK Kuban | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 21 | B T T T T T |
4 | Volgar-Gazprom Astrachan | 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 10 | 5 | 20 | H H H T B T |
5 | FK Leningradets | 13 | 4 | 7 | 2 | 18 | 15 | 3 | 19 | H B T T H H |
6 | Avangard | 13 | 3 | 7 | 3 | 18 | 14 | 4 | 16 | H H H B H T |
7 | Veles | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 16 | H B T B H B |
8 | Tekstilshchik Ivanovo | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 21 | -7 | 11 | H T B H B B |
9 | FK Kaluga | 13 | 1 | 6 | 6 | 13 | 22 | -9 | 9 | H H B H H B |
10 | Sibir-M Novosibirsk | 13 | 1 | 5 | 7 | 9 | 20 | -11 | 8 | H B B B H H |
Cập nhật: