Đối đầu Khimik Dzerzhinsk vs Irtysh 1946 Omsk, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Khimik Dzerzhinsk vs Irtysh 1946 Omsk
Đối đầu Khimik Dzerzhinsk vs Irtysh 1946 Omsk
Phong độ Khimik Dzerzhinsk gần đây
Phong độ Irtysh 1946 Omsk gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Khimik Dzerzhinsk vs Irtysh 1946 Omsk
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khimik Dzerzhinsk vs Irtysh 1946 Omsk trước đây
-
31/08/2024Irtysh 1946 Omsk2 - 1Khimik Dzerzhinsk2 - 1L
-
25/05/2024Irtysh 1946 Omsk1 - 1Khimik Dzerzhinsk1 - 0D
-
13/04/2024Khimik Dzerzhinsk1 - 1Irtysh 1946 Omsk1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Khimik Dzerzhinsk vs Irtysh 1946 Omsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimik Dzerzhinsk vs Irtysh 1946 Omsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimik Dzerzhinsk vs Irtysh 1946 Omsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimik Dzerzhinsk vs Irtysh 1946 Omsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khimik Dzerzhinsk (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khimik Dzerzhinsk (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khimik Dzerzhinsk thắng
Bại: là số trận Khimik Dzerzhinsk thua
Thắng: là số trận Khimik Dzerzhinsk thắng
Bại: là số trận Khimik Dzerzhinsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khimik Dzerzhinsk và Irtysh 1946 Omsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelyabinsk | 14 | 8 | 5 | 1 | 23 | 12 | 11 | 29 | T T B T H H |
2 | Volgar-Gazprom Astrachan | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 11 | 9 | 23 | H H T B T T |
3 | Spartak Kostroma | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 12 | 5 | 23 | H B T H H H |
4 | PFK Kuban | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 22 | T T T T T H |
5 | FK Leningradets | 14 | 4 | 8 | 2 | 18 | 15 | 3 | 20 | B T T H H H |
6 | Veles | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 19 | -1 | 17 | B T B H B H |
7 | Avangard | 14 | 3 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 16 | H H B H T B |
8 | Tekstilshchik Ivanovo | 14 | 2 | 6 | 6 | 16 | 23 | -7 | 12 | T B H B B H |
9 | Sibir-M Novosibirsk | 14 | 2 | 5 | 7 | 12 | 20 | -8 | 11 | B B B H H T |
10 | FK Kaluga | 14 | 1 | 6 | 7 | 14 | 27 | -13 | 9 | H B H H B B |
Cập nhật: