Đối đầu Irkutsk vs Torpedo Vladimir, 17h00 ngày 08/9
Kết quả Irkutsk vs Torpedo Vladimir
Đối đầu Irkutsk vs Torpedo Vladimir
Phong độ Irkutsk gần đây
Phong độ Torpedo Vladimir gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Irkutsk vs Torpedo Vladimir
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Irkutsk vs Torpedo Vladimir trước đây
-
26/05/2024Torpedo Vladimir0 - 1Irkutsk0 - 0W
-
13/08/2023Irkutsk2 - 1Torpedo Vladimir1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Irkutsk vs Torpedo Vladimir
- Thống kê lịch sử đối đầu Irkutsk vs Torpedo Vladimir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Irkutsk vs Torpedo Vladimir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Irkutsk vs Torpedo Vladimir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Irkutsk (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Irkutsk (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Irkutsk thắng
Bại: là số trận Irkutsk thua
Thắng: là số trận Irkutsk thắng
Bại: là số trận Irkutsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Irkutsk và Torpedo Vladimir trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 19 | 15 | 1 | 3 | 32 | 13 | 19 | 46 | B T T T T B |
2 | Kompozit | 20 | 13 | 3 | 4 | 39 | 27 | 12 | 42 | B H T H T T |
3 | FK Kosmos Dolgoprudny | 19 | 12 | 3 | 4 | 34 | 18 | 16 | 39 | B H T T T H |
4 | Salyut-Energia Belgorod | 20 | 10 | 6 | 4 | 37 | 23 | 14 | 36 | T T H T T T |
5 | FK Khimki B | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 19 | 7 | 33 | B T T T H B |
6 | SY Sakhalinsk | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 17 | 2 | 30 | T T B B B H |
7 | FK Spartak Tambov | 20 | 7 | 7 | 6 | 28 | 25 | 3 | 28 | H B T H T H |
8 | Zenit Penza | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 25 | 0 | 25 | H H H B T T |
9 | FK Ryazan | 20 | 6 | 6 | 8 | 21 | 20 | 1 | 24 | H H B T B H |
10 | Arsenal Tula II | 20 | 7 | 3 | 10 | 26 | 27 | -1 | 24 | B B T B B B |
11 | FK Oryol | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 24 | -2 | 23 | B H B T T H |
12 | Strogino Moscow | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 27 | -7 | 19 | B T B H B H |
13 | SKA Khabarovsk II | 20 | 3 | 5 | 12 | 24 | 41 | -17 | 14 | B B B H B T |
14 | Kvant Obninsk | 20 | 3 | 5 | 12 | 16 | 37 | -21 | 14 | B B B H B B |
15 | FK Kolomna | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 40 | -26 | 11 | H T B B T B |
Cập nhật: