Đối đầu Rostov FK vs Gazovik Orenburg, 23h00 ngày 18/9
Kết quả Rostov FK vs Gazovik Orenburg
Đối đầu Rostov FK vs Gazovik Orenburg
Phong độ Rostov FK gần đây
Phong độ Gazovik Orenburg gần đây
Cúp Quốc Gia Nga 2024-2025: Rostov FK vs Gazovik Orenburg
-
Giải đấu: Cúp Quốc Gia NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rostov FK vs Gazovik Orenburg trước đây
-
28/08/2024Gazovik Orenburg0 - 1Rostov FK0 - 0W
-
23/11/2022Gazovik Orenburg4 - 2Rostov FK3 - 0L
-
14/09/2022Rostov FK3 - 1Gazovik Orenburg0 - 0W
-
17/08/2024Rostov FK3 - 2Gazovik Orenburg0 - 2W
-
29/04/2024Rostov FK2 - 1Gazovik Orenburg0 - 1W
-
06/11/2023Gazovik Orenburg1 - 1Rostov FK0 - 0D
-
10/04/2023Gazovik Orenburg2 - 2Rostov FK2 - 0D
-
08/08/2022Rostov FK2 - 1Gazovik Orenburg1 - 0W
-
12/07/2020Gazovik Orenburg0 - 0Rostov FK0 - 0D
-
14/07/2019Rostov FK2 - 1Gazovik Orenburg2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rostov FK vs Gazovik Orenburg
- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs Gazovik Orenburg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs Gazovik Orenburg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nga | 3 | 2 | 0 | 1 |
VĐQG Nga | 7 | 4 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rostov FK vs Gazovik Orenburg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rostov FK (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Rostov FK (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rostov FK thắng
Bại: là số trận Rostov FK thua
Thắng: là số trận Rostov FK thắng
Bại: là số trận Rostov FK thua
BXH Vòng Bảng Cúp Quốc Gia Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rostov FK và Gazovik Orenburg trên Bảng xếp hạng của Cúp Quốc Gia Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Quốc Gia Nga 2024-2025:
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Moscow | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 9 |
2 | Rostov FK | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 |
3 | Khimki | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 3 |
4 | Gazovik Orenburg | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 |
Cập nhật: