Đối đầu Uralets Nizhny Tagil vs FK Volna Nizhegorodskaya, 17h00 ngày 14/9
Kết quả Uralets Nizhny Tagil vs FK Volna Nizhegorodskaya
Đối đầu Uralets Nizhny Tagil vs FK Volna Nizhegorodskaya
Phong độ Uralets Nizhny Tagil gần đây
Phong độ FK Volna Nizhegorodskaya gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Uralets Nizhny Tagil vs FK Volna Nizhegorodskaya
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Uralets Nizhny Tagil vs FK Volna Nizhegorodskaya trước đây
-
08/06/2024FK Volna Nizhegorodskaya0 - 1Uralets Nizhny Tagil0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Uralets Nizhny Tagil vs FK Volna Nizhegorodskaya
- Thống kê lịch sử đối đầu Uralets Nizhny Tagil vs FK Volna Nizhegorodskaya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uralets Nizhny Tagil vs FK Volna Nizhegorodskaya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uralets Nizhny Tagil vs FK Volna Nizhegorodskaya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Uralets Nizhny Tagil (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Uralets Nizhny Tagil (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Uralets Nizhny Tagil thắng
Bại: là số trận Uralets Nizhny Tagil thua
Thắng: là số trận Uralets Nizhny Tagil thắng
Bại: là số trận Uralets Nizhny Tagil thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Uralets Nizhny Tagil và FK Volna Nizhegorodskaya trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 20 | 16 | 1 | 3 | 33 | 13 | 20 | 49 | T T T T B T |
2 | Kompozit | 21 | 14 | 3 | 4 | 41 | 27 | 14 | 45 | H T H T T T |
3 | FK Kosmos Dolgoprudny | 20 | 12 | 4 | 4 | 35 | 19 | 16 | 40 | H T T T H H |
4 | Salyut-Energia Belgorod | 21 | 10 | 7 | 4 | 38 | 24 | 14 | 37 | T H T T T H |
5 | FK Khimki B | 20 | 10 | 3 | 7 | 26 | 21 | 5 | 33 | T T T H B B |
6 | SY Sakhalinsk | 20 | 9 | 4 | 7 | 20 | 18 | 2 | 31 | T B B B H H |
7 | FK Spartak Tambov | 21 | 7 | 7 | 7 | 28 | 26 | 2 | 28 | B T H T H B |
8 | Zenit Penza | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 25 | 2 | 28 | H H B T T T |
9 | Arsenal Tula II | 21 | 8 | 3 | 10 | 28 | 27 | 1 | 27 | B T B B B T |
10 | FK Oryol | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 24 | 2 | 26 | H B T T H T |
11 | FK Ryazan | 20 | 6 | 6 | 8 | 21 | 20 | 1 | 24 | H H B T B H |
12 | Strogino Moscow | 20 | 5 | 4 | 11 | 20 | 29 | -9 | 19 | T B H B H B |
13 | SKA Khabarovsk II | 21 | 3 | 6 | 12 | 25 | 42 | -17 | 15 | B B H B T H |
14 | Kvant Obninsk | 21 | 3 | 5 | 13 | 16 | 39 | -23 | 14 | B B H B B B |
15 | FK Kolomna | 20 | 2 | 5 | 13 | 14 | 44 | -30 | 11 | T B B T B B |
Cập nhật: