Đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Ural Youth, 19h00 ngày 14/3
Kết quả FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Ural Youth
Đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Ural Youth
Phong độ FK Nizhny Novgorod Youth gần đây
Phong độ FK Ural Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2025: FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Ural Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/3/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Ural Youth trước đây
-
19/07/2024FK Ural Youth1 - 1FK Nizhny Novgorod Youth1 - 0D
-
19/04/2024FK Nizhny Novgorod Youth1 - 1FK Ural Youth1 - 0D
-
27/10/2023FK Nizhny Novgorod Youth5 - 0FK Ural Youth3 - 0W
-
07/10/2022FK Nizhny Novgorod Youth1 - 2FK Ural Youth0 - 0L
-
30/07/2022FK Ural Youth1 - 1FK Nizhny Novgorod Youth1 - 0D
-
22/10/2021FK Ural Youth2 - 1FK Nizhny Novgorod Youth2 - 0L
-
30/07/2021FK Nizhny Novgorod Youth0 - 1FK Ural Youth0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Ural Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Ural Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Ural Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Ural Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Nizhny Novgorod Youth (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
FK Nizhny Novgorod Youth (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Nizhny Novgorod Youth thắng
Bại: là số trận FK Nizhny Novgorod Youth thua
Thắng: là số trận FK Nizhny Novgorod Youth thắng
Bại: là số trận FK Nizhny Novgorod Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Nizhny Novgorod Youth và FK Ural Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFC Sochi Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
2 | Spartak Moscow Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Dinamo Moscow Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | FK Ural Youth | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Krylya Sovetov Samara Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Zenit St.Petersburg Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | CSKA Moscow (R) | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | FC Terek Groznyi Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | FK Krasnodar Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | FK Nizhny Novgorod Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
11 | FK Rostov Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Konopliev Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
13 | Baltika Kaliningrad Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Lokomotiv Moscow Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Rubin Kazan (R) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Fakel Youth | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Cập nhật: