Đối đầu Rubin Kazan Nữ vs FK Ryazan Nữ, 19h00 ngày 14/9
Kết quả Rubin Kazan Nữ vs FK Ryazan Nữ
Đối đầu Rubin Kazan Nữ vs FK Ryazan Nữ
Phong độ Rubin Kazan Nữ gần đây
Phong độ FK Ryazan Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: Rubin Kazan Nữ vs FK Ryazan Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rubin Kazan Nữ vs FK Ryazan Nữ trước đây
-
20/04/2024FK Ryazan (W)4 - 0Rubin Kazan (W)1 - 0L
-
07/10/2023FK Ryazan (W)1 - 0Rubin Kazan (W)0 - 0L
-
27/05/2023Rubin Kazan (W)1 - 2FK Ryazan (W)0 - 2L
-
23/09/2022FK Ryazan (W)1 - 2Rubin Kazan (W)0 - 0W
-
21/05/2022FK Ryazan (W)0 - 1Rubin Kazan (W)0 - 0W
-
25/03/2022Rubin Kazan (W)1 - 1FK Ryazan (W)0 - 0D
-
20/11/2021Rubin Kazan (W)1 - 5FK Ryazan (W)0 - 1L
-
07/08/2021Rubin Kazan (W)0 - 1FK Ryazan (W)0 - 0L
-
22/05/2021FK Ryazan (W)2 - 0Rubin Kazan (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Rubin Kazan Nữ vs FK Ryazan Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan Nữ vs FK Ryazan Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan Nữ vs FK Ryazan Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 9 | 2 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan Nữ vs FK Ryazan Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rubin Kazan Nữ (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Rubin Kazan Nữ (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rubin Kazan Nữ thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan Nữ thua
Thắng: là số trận Rubin Kazan Nữ thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rubin Kazan Nữ và FK Ryazan Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 17 | 15 | 2 | 0 | 43 | 3 | 40 | 47 | H H T T T T |
2 | Zenit St Petersburg (W) | 17 | 15 | 2 | 0 | 43 | 5 | 38 | 47 | T T T T T T |
3 | Lokomotiv Moscow (W) | 16 | 11 | 3 | 2 | 31 | 9 | 22 | 36 | B H H T T T |
4 | Spartak Moscow (W) | 17 | 10 | 4 | 3 | 33 | 13 | 20 | 34 | T B T T T H |
5 | Dynamo Moscow (W) | 16 | 9 | 1 | 6 | 22 | 18 | 4 | 28 | T B T B B B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 15 | 1 | 22 | B H T T B H |
7 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 16 | 5 | 3 | 8 | 12 | 26 | -14 | 18 | T B B T T H |
8 | Krasnodar FK (W) | 16 | 5 | 2 | 9 | 13 | 23 | -10 | 17 | T B B B H B |
9 | FK Rostov (W) | 16 | 5 | 1 | 10 | 13 | 25 | -12 | 16 | B B T T B B |
10 | Krylya Sovetov Samara (W) | 16 | 2 | 6 | 8 | 7 | 29 | -22 | 12 | T H B B H H |
11 | FK Ryazan (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 15 | 32 | -17 | 11 | B B T B B H |
12 | Chertanovo Moscow (W) | 17 | 2 | 4 | 11 | 14 | 27 | -13 | 10 | T B B T B B |
13 | Rubin Kazan (W) | 16 | 0 | 2 | 14 | 8 | 45 | -37 | 2 | B H B B B H |
Cập nhật: