Đối đầu Strogino Moscow vs FK Ryazan, 20h00 ngày 13/10
Kết quả Strogino Moscow vs FK Ryazan
Đối đầu Strogino Moscow vs FK Ryazan
Phong độ Strogino Moscow gần đây
Phong độ FK Ryazan gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: Strogino Moscow vs FK Ryazan
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Strogino Moscow vs FK Ryazan trước đây
-
25/06/2024FK Ryazan0 - 0Strogino Moscow0 - 0D
-
15/10/2023Strogino Moscow2 - 1FK Ryazan0 - 1W
-
05/11/2022Strogino Moscow1 - 0FK Ryazan0 - 0W
-
10/09/2022FK Ryazan2 - 1Strogino Moscow2 - 1L
-
22/05/2022Strogino Moscow2 - 1FK Ryazan0 - 1W
-
23/04/2022FK Ryazan0 - 1Strogino Moscow0 - 0W
-
15/05/2021FK Ryazan2 - 0Strogino Moscow1 - 0L
-
12/09/2020Strogino Moscow2 - 1FK Ryazan0 - 1W
-
16/07/2019Strogino Moscow2 - 1FK Ryazan1 - 0W
-
29/02/2020Strogino Moscow1 - 1FK Ryazan0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Strogino Moscow vs FK Ryazan
- Thống kê lịch sử đối đầu Strogino Moscow vs FK Ryazan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strogino Moscow vs FK Ryazan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 9 | 6 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Strogino Moscow vs FK Ryazan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Strogino Moscow (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Strogino Moscow (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Strogino Moscow thắng
Bại: là số trận Strogino Moscow thua
Thắng: là số trận Strogino Moscow thắng
Bại: là số trận Strogino Moscow thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Strogino Moscow và FK Ryazan trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 24 | 18 | 2 | 4 | 36 | 14 | 22 | 56 | B T B T T H |
2 | FK Kosmos Dolgoprudny | 24 | 15 | 5 | 4 | 39 | 19 | 20 | 50 | H H T T H T |
3 | Kompozit | 25 | 15 | 5 | 5 | 49 | 32 | 17 | 50 | T T H T B H |
4 | Salyut-Energia Belgorod | 24 | 11 | 8 | 5 | 43 | 31 | 12 | 41 | T T H H T B |
5 | FK Khimki B | 24 | 11 | 4 | 9 | 31 | 29 | 2 | 37 | B B B B H T |
6 | FK Spartak Tambov | 24 | 9 | 8 | 7 | 33 | 27 | 6 | 35 | T H B T H T |
7 | Zenit Penza | 25 | 9 | 7 | 9 | 32 | 33 | -1 | 34 | T T T T B B |
8 | SY Sakhalinsk | 25 | 9 | 6 | 10 | 23 | 24 | -1 | 33 | H H B B B H |
9 | FK Ryazan | 24 | 8 | 7 | 9 | 28 | 24 | 4 | 31 | B H H T T B |
10 | Arsenal Tula II | 25 | 9 | 4 | 12 | 31 | 32 | -1 | 31 | B T B B H T |
11 | FK Oryol | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 30 | -3 | 26 | T H T B B B |
12 | Strogino Moscow | 24 | 7 | 4 | 13 | 22 | 34 | -12 | 25 | H B T T B B |
13 | SKA Khabarovsk II | 25 | 5 | 6 | 14 | 34 | 49 | -15 | 21 | T H T B B T |
14 | Kvant Obninsk | 25 | 4 | 7 | 14 | 19 | 43 | -24 | 19 | B B H B H T |
15 | FK Kolomna | 24 | 4 | 6 | 14 | 19 | 45 | -26 | 18 | B B B T T H |
Cập nhật: