Đối đầu FK Rostov Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ, 23h00 ngày 14/9
Kết quả FK Rostov Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ
Đối đầu FK Rostov Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ
Phong độ FK Rostov Nữ gần đây
Phong độ Yenisey Krasnoyarsk Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: FK Rostov Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Rostov Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ trước đây
-
20/04/2024Yenisey Krasnoyarsk (W)0 - 1FK Rostov (W)0 - 1W
-
20/10/2023FK Rostov (W)0 - 0Yenisey Krasnoyarsk (W)0 - 0D
-
19/08/2023Yenisey Krasnoyarsk (W)3 - 1FK Rostov (W)1 - 1L
-
22/04/2023FK Rostov (W)3 - 0Yenisey Krasnoyarsk (W)1 - 0W
-
13/08/2022FK Rostov (W)2 - 1Yenisey Krasnoyarsk (W)1 - 1W
-
23/07/2022Yenisey Krasnoyarsk (W)0 - 1FK Rostov (W)0 - 1W
-
08/10/2021Yenisey Krasnoyarsk (W)0 - 2FK Rostov (W)0 - 1W
-
04/07/2021Yenisey Krasnoyarsk (W)1 - 2FK Rostov (W)0 - 1W
-
24/04/2021FK Rostov (W)0 - 0Yenisey Krasnoyarsk (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Rostov Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rostov Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rostov Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Rostov Nữ vs Yenisey Krasnoyarsk Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Rostov Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
FK Rostov Nữ (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Rostov Nữ thắng
Bại: là số trận FK Rostov Nữ thua
Thắng: là số trận FK Rostov Nữ thắng
Bại: là số trận FK Rostov Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Rostov Nữ và Yenisey Krasnoyarsk Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Moscow (W) | 17 | 15 | 2 | 0 | 43 | 3 | 40 | 47 | H H T T T T |
2 | Zenit St Petersburg (W) | 17 | 15 | 2 | 0 | 43 | 5 | 38 | 47 | T T T T T T |
3 | Spartak Moscow (W) | 18 | 11 | 4 | 3 | 37 | 14 | 23 | 37 | B T T T H T |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 16 | 11 | 3 | 2 | 31 | 9 | 22 | 36 | B H H T T T |
5 | Dynamo Moscow (W) | 16 | 9 | 1 | 6 | 22 | 18 | 4 | 28 | T B T B B B |
6 | Zvezda 2005 (W) | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 22 | H T T B H B |
7 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 16 | 5 | 3 | 8 | 12 | 26 | -14 | 18 | T B B T T H |
8 | Krasnodar FK (W) | 16 | 5 | 2 | 9 | 13 | 23 | -10 | 17 | T B B B H B |
9 | FK Rostov (W) | 16 | 5 | 1 | 10 | 13 | 25 | -12 | 16 | B B T T B B |
10 | Krylya Sovetov Samara (W) | 16 | 2 | 6 | 8 | 7 | 29 | -22 | 12 | T H B B H H |
11 | FK Ryazan (W) | 16 | 3 | 2 | 11 | 15 | 32 | -17 | 11 | B B T B B H |
12 | Chertanovo Moscow (W) | 17 | 2 | 4 | 11 | 14 | 27 | -13 | 10 | T B B T B B |
13 | Rubin Kazan (W) | 16 | 0 | 2 | 14 | 8 | 45 | -37 | 2 | B H B B B H |
Cập nhật: