Đối đầu FK Ryazan Nữ vs FK Rostov Nữ, 20h00 ngày 28/9
Kết quả FK Ryazan Nữ vs FK Rostov Nữ
Đối đầu FK Ryazan Nữ vs FK Rostov Nữ
Phong độ FK Ryazan Nữ gần đây
Phong độ FK Rostov Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2024: FK Ryazan Nữ vs FK Rostov Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Ryazan Nữ vs FK Rostov Nữ trước đây
-
01/05/2024FK Rostov (W)1 - 2FK Ryazan (W)1 - 2W
-
26/08/2023FK Ryazan (W)2 - 0FK Rostov (W)2 - 0W
-
29/04/2023FK Rostov (W)1 - 1FK Ryazan (W)0 - 1D
-
14/05/2022FK Ryazan (W)1 - 1FK Rostov (W)0 - 1D
-
13/03/2022FK Rostov (W)2 - 0FK Ryazan (W)1 - 0L
-
13/11/2021FK Rostov (W)0 - 2FK Ryazan (W)0 - 1W
-
28/06/2021FK Rostov (W)1 - 1FK Ryazan (W)1 - 0D
-
17/04/2021FK Ryazan (W)4 - 1FK Rostov (W)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Ryazan Nữ vs FK Rostov Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ryazan Nữ vs FK Rostov Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ryazan Nữ vs FK Rostov Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Ryazan Nữ vs FK Rostov Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Ryazan Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
FK Ryazan Nữ (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Ryazan Nữ thắng
Bại: là số trận FK Ryazan Nữ thua
Thắng: là số trận FK Ryazan Nữ thắng
Bại: là số trận FK Ryazan Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Ryazan Nữ và FK Rostov Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 18 | 16 | 2 | 0 | 47 | 6 | 41 | 50 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 18 | 16 | 2 | 0 | 44 | 3 | 41 | 50 | H T T T T T |
3 | Spartak Moscow (W) | 19 | 11 | 4 | 4 | 37 | 15 | 22 | 37 | T T T H T B |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 18 | 11 | 4 | 3 | 32 | 13 | 19 | 37 | H T T T B H |
5 | Dynamo Moscow (W) | 18 | 10 | 2 | 6 | 25 | 19 | 6 | 32 | T B B B H T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 20 | -1 | 25 | T T B H B T |
7 | FK Rostov (W) | 18 | 6 | 1 | 11 | 15 | 26 | -11 | 19 | T T B B T B |
8 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 12 | 30 | -18 | 18 | B T T H B B |
9 | FK Ryazan (W) | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 33 | -13 | 17 | T B B H T T |
10 | Krasnodar FK (W) | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 28 | -14 | 17 | B B H B B B |
11 | Chertanovo Moscow (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 18 | 28 | -10 | 16 | B T B B T T |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 18 | 2 | 8 | 8 | 8 | 30 | -22 | 14 | B B H H H H |
13 | Rubin Kazan (W) | 18 | 0 | 2 | 16 | 10 | 50 | -40 | 2 | B B B H B B |
Cập nhật: