Đối đầu CSKA Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ, 17h00 ngày 22/3
Kết quả CSKA Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ
Đối đầu CSKA Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ
Phong độ CSKA Moscow Nữ gần đây
Phong độ FK Rostov Nữ gần đây
VĐQG Nga nữ 2025: CSKA Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/3/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ trước đây
-
19/10/2024FK Rostov (W)0 - 2CSKA Moscow (W)0 - 1W
-
18/05/2024CSKA Moscow (W)2 - 0FK Rostov (W)1 - 0W
-
09/09/2023CSKA Moscow (W)7 - 0FK Rostov (W)4 - 0W
-
14/05/2023FK Rostov (W)2 - 3CSKA Moscow (W)1 - 1W
-
29/10/2022FK Rostov (W)0 - 3CSKA Moscow (W)0 - 1W
-
01/10/2022CSKA Moscow (W)3 - 0FK Rostov (W)2 - 0W
-
09/07/2022CSKA Moscow (W)1 - 0FK Rostov (W)1 - 0W
-
23/04/2022FK Rostov (W)1 - 2CSKA Moscow (W)1 - 0W
-
16/10/2021FK Rostov (W)0 - 1CSKA Moscow (W)0 - 0W
-
10/07/2021CSKA Moscow (W)1 - 0FK Rostov (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CSKA Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSKA Moscow Nữ vs FK Rostov Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSKA Moscow Nữ (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
CSKA Moscow Nữ (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSKA Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow Nữ thua
Thắng: là số trận CSKA Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận CSKA Moscow Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSKA Moscow Nữ và FK Rostov Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Moscow (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 6 | T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | Krasnodar FK (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
4 | Zenit St Petersburg (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | Dynamo Moscow (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 | T B |
6 | Lokomotiv Moscow (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | B T |
7 | Chertanovo Moscow (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 6 | -4 | 3 | T B |
8 | Krylya Sovetov Samara (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
9 | Rubin Kazan (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Zvezda 2005 (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
11 | FK Ryazan (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |
12 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |
13 | FK Rostov (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |
Cập nhật: