Đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth, 17h00 ngày 18/10
Kết quả Baltika Kaliningrad Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth
Đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth
Phong độ Baltika Kaliningrad Youth gần đây
Phong độ FK Nizhny Novgorod Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: Baltika Kaliningrad Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth trước đây
-
30/08/2024FK Nizhny Novgorod Youth1 - 2Baltika Kaliningrad Youth1 - 1W
-
20/10/2023Baltika Kaliningrad Youth0 - 1FK Nizhny Novgorod Youth0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad Youth vs FK Nizhny Novgorod Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baltika Kaliningrad Youth (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Baltika Kaliningrad Youth (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Baltika Kaliningrad Youth thắng
Bại: là số trận Baltika Kaliningrad Youth thua
Thắng: là số trận Baltika Kaliningrad Youth thắng
Bại: là số trận Baltika Kaliningrad Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Baltika Kaliningrad Youth và FK Nizhny Novgorod Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rubin Kazan (R) | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 3 | 14 | 37 | T T T H T T |
2 | Fakel Youth | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 5 | 11 | 36 | T T T H T T |
3 | Baltika Kaliningrad Youth | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 8 | 2 | 35 | B T T T B B |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 11 | 4 | 29 | T B T T H T |
5 | Strogino Youth | 6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 6 | 7 | 27 | T H B H H T |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 16 | -12 | 21 | B H B B B B |
7 | FK Ural Youth | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 20 | -16 | 17 | B B B B H B |
8 | FK Orenburg Youth | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 13 | 0 | 16 | T T B H B T |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 16 | B B T B H B |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 14 | -3 | 9 | B B B T T B |
Cập nhật: