Đối đầu Rubin Kazan vs FK Nizhny Novgorod, 19h15 ngày 16/3
Kết quả Rubin Kazan vs FK Nizhny Novgorod
Đối đầu Rubin Kazan vs FK Nizhny Novgorod
Phong độ Rubin Kazan gần đây
Phong độ FK Nizhny Novgorod gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Rubin Kazan vs FK Nizhny Novgorod
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs FK Nizhny Novgorod trước đây
-
23/07/2024FK Nizhny Novgorod2 - 4Rubin Kazan1 - 3W
-
09/03/2024Rubin Kazan0 - 1FK Nizhny Novgorod0 - 1L
-
02/09/2023FK Nizhny Novgorod2 - 1Rubin Kazan2 - 0L
-
05/12/2021FK Nizhny Novgorod2 - 1Rubin Kazan2 - 1L
-
02/10/2021Rubin Kazan0 - 1FK Nizhny Novgorod0 - 0L
-
02/07/2021FK Nizhny Novgorod0 - 3Rubin Kazan0 - 1W
-
24/06/2021Rubin Kazan2 - 1FK Nizhny Novgorod0 - 0W
-
09/02/2021Rubin Kazan3 - 1FK Nizhny Novgorod2 - 0W
-
30/06/2019Rubin Kazan0 - 1FK Nizhny Novgorod0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Rubin Kazan vs FK Nizhny Novgorod
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs FK Nizhny Novgorod: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs FK Nizhny Novgorod: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 5 | 1 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan vs FK Nizhny Novgorod: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rubin Kazan (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Rubin Kazan (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rubin Kazan thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan thua
Thắng: là số trận Rubin Kazan thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rubin Kazan và FK Nizhny Novgorod trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 20 | 13 | 4 | 3 | 39 | 12 | 27 | 43 | T T B B H T |
2 | FC Krasnodar | 20 | 12 | 7 | 1 | 38 | 13 | 25 | 43 | H H B H H T |
3 | Spartak Moscow | 20 | 12 | 4 | 4 | 39 | 16 | 23 | 40 | T T T T T B |
4 | Lokomotiv Moscow | 21 | 12 | 4 | 5 | 37 | 29 | 8 | 40 | B B H H H T |
5 | Dynamo Moscow | 21 | 11 | 6 | 4 | 43 | 23 | 20 | 39 | H H T H T B |
6 | CSKA Moscow | 21 | 11 | 5 | 5 | 31 | 15 | 16 | 38 | B H T H T T |
7 | Rubin Kazan | 21 | 9 | 5 | 7 | 29 | 29 | 0 | 32 | T H T B T T |
8 | Rostov FK | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 30 | 2 | 30 | T T T T H T |
9 | Akron Togliatti | 21 | 7 | 4 | 10 | 26 | 38 | -12 | 25 | B T T B T B |
10 | FK Makhachkala | 21 | 4 | 9 | 8 | 16 | 22 | -6 | 21 | H H B H B T |
11 | Khimki | 21 | 4 | 8 | 9 | 24 | 37 | -13 | 20 | H T B T B H |
12 | Krylya Sovetov | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 36 | -16 | 19 | T T B H B B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 21 | 5 | 4 | 12 | 17 | 39 | -22 | 19 | H B B T B B |
14 | Terek Grozny | 21 | 3 | 9 | 9 | 20 | 35 | -15 | 18 | B H T T H H |
15 | Fakel | 21 | 2 | 8 | 11 | 11 | 29 | -18 | 14 | H H B B B B |
16 | Gazovik Orenburg | 21 | 2 | 5 | 14 | 18 | 37 | -19 | 11 | B B B B B T |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: