Đối đầu FK Kuban Kholding vs FK Pobeda Junior, 18h00 ngày 26/10
Kết quả FK Kuban Kholding vs FK Pobeda Junior
Đối đầu FK Kuban Kholding vs FK Pobeda Junior
Phong độ FK Kuban Kholding gần đây
Phong độ FK Pobeda Junior gần đây
Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024: FK Kuban Kholding vs FK Pobeda Junior
-
Giải đấu: Hạng 2 Nga (Nhóm A)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Kuban Kholding vs FK Pobeda Junior trước đây
-
25/06/2024FK Pobeda Junior2 - 0FK Kuban Kholding1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Kuban Kholding vs FK Pobeda Junior
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kuban Kholding vs FK Pobeda Junior: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kuban Kholding vs FK Pobeda Junior: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Kuban Kholding vs FK Pobeda Junior: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Kuban Kholding (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FK Kuban Kholding (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Kuban Kholding thắng
Bại: là số trận FK Kuban Kholding thua
Thắng: là số trận FK Kuban Kholding thắng
Bại: là số trận FK Kuban Kholding thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Kuban Kholding và FK Pobeda Junior trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Vladivostok | 26 | 20 | 2 | 4 | 41 | 15 | 26 | 62 | B T T H T T |
2 | Kompozit | 26 | 16 | 5 | 5 | 56 | 33 | 23 | 53 | T H T B H T |
3 | FK Kosmos Dolgoprudny | 26 | 15 | 6 | 5 | 41 | 22 | 19 | 51 | T T H T B H |
4 | Salyut-Energia Belgorod | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 31 | 16 | 47 | H H T B T T |
5 | FK Khimki B | 26 | 12 | 5 | 9 | 35 | 31 | 4 | 41 | B B H T T H |
6 | FK Spartak Tambov | 26 | 10 | 8 | 8 | 35 | 28 | 7 | 38 | B T H T T B |
7 | Zenit Penza | 26 | 10 | 7 | 9 | 34 | 33 | 1 | 37 | T T T B B T |
8 | SY Sakhalinsk | 26 | 10 | 6 | 10 | 24 | 24 | 0 | 36 | H B B B H T |
9 | FK Ryazan | 26 | 8 | 7 | 11 | 28 | 28 | 0 | 31 | H T T B B B |
10 | Arsenal Tula II | 27 | 9 | 4 | 14 | 31 | 36 | -5 | 31 | B B H T B B |
11 | FK Oryol | 26 | 8 | 5 | 13 | 31 | 32 | -1 | 29 | T B B B B T |
12 | Strogino Moscow | 26 | 8 | 4 | 14 | 23 | 36 | -13 | 28 | T T B B T B |
13 | SKA Khabarovsk II | 26 | 6 | 6 | 14 | 36 | 49 | -13 | 24 | H T B B T T |
14 | Kvant Obninsk | 27 | 4 | 7 | 16 | 19 | 49 | -30 | 19 | H B H T B B |
15 | FK Kolomna | 26 | 4 | 6 | 16 | 21 | 55 | -34 | 18 | B T T H B B |
Cập nhật: